Liga de Vietnam temporada 46 [5.6]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
tc J. Poorvn Chư Prông5638
sg D. Sivaraksavn Ho Chi Minh City #483638
vn N. Tấn Phátvn Ho Chi Minh City #353435
ph S. Kinvn My Tho #63338
es S. Leodorovn Hanoi #523238
wal M. Blinmanvn Ho Chi Minh City #483038
vn N. Thành Vinhvn Hanoi #172741
ve C. Balmanavn Vĩnh Thạnh2633
vn Đ. Ðình Nguyênvn Bac Lieu #72635
ph A. Acupanvn Thai Binh #32334

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #353933
wal B. Woodburnvn Ho Chi Minh City #483335
sx M. Grootenhuijsvn Hanoi #173340
vn N. Quang Hùngvn My Tho #61937
vn P. Mạnh Ðìnhvn Cần Thơ #71834
vn N. Phi Hoàngvn Vĩnh Thạnh1632
my S. Rizqullahvn Hanoi #521635
th B. Chaipatanavn Bac Lieu #71536
vn N. Quang Triềuvn Thai Binh #31536
vn V. Trung Anhvn Ho Chi Minh City #481236

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
vn A. Cátvn Pleiku #81539
vn H. Yên Bằngvn Ho Chi Minh City #481335
mm S. Sudarshanvn Pleiku #81228
th M. Prinyavn My Tho #61034
vn L. Viễn Cảnhvn Hanoi #61039
si N. Babnikvn Cần Thơ #7636
vn D. Thế Phúc vn Hoa Binh #7639
vn L. Quốc Quangvn Thai Binh #3539
vn N. Chi Bảovn Hanoi #1748
vn T. Nhân Đạovn Ho Chi Minh City #48312

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
vn T. Phong Châu vn Vinh Long #42033
ph J. Tugayvn Hanoi #521630
vn N. Uy Phongvn Pleiku #81534
lb M. Khalejvn Hanoi #61329
vn T. Tuấn Minhvn Thai Binh #31334
vn N. Phi Hoàngvn Vĩnh Thạnh1232
vn N. Lamvn Hanoi #521233
wal B. Woodburnvn Ho Chi Minh City #481235
my S. Rizqullahvn Hanoi #521135
vn N. Quang Triềuvn Thai Binh #31136

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
vn D. Việtvn Hoa Binh #7127
ph J. Tugayvn Hanoi #52130
vn V. Thượng Khangvn Chư Prông131
vn N. Trúcvn Vinh Long #4133
vn L. Quốc Anhvn My Tho #6133
vn L. Tấn Trươngvn Pleiku #8134
ph A. Acupanvn Thai Binh #3134
vn P. Ðông Hảivn Vinh Long #4135
vn P. Bửuvn Thai Binh #3136
th U. Phatipatanawongvn Thai Binh #3137

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
vn L. Kiên Lâmvn Ho Chi Minh City #35339
vn V. Quang Hàvn Hanoi #52221
vn L. Hồng Liêmvn My Tho #6237
ph J. Dequintanavn Vinh Long #4238
pl M. Kąckivn Bac Lieu #7128
nz J. Bleakmanvn Thai Binh #3131
my A. Inasvn Ho Chi Minh City #35133
vn D. Ðức Long vn Hanoi #17134
co P. Pardillovn Ho Chi Minh City #48136
my Y. Azharivn Vĩnh Thạnh136