Liga ţării Vietnam sezonul 53 [5.4]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
C. Sui | Da Nang | 32 | 39 |
R. Sundararajan | Vinh Long #3 | 20 | 39 |
P. Ðại Thống | Hoi An | 7 | 39 |
V. Cương Nghị | Haiphong #12 | 3 | 12 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 3 | 33 |
P. Văn Quyến | Bac Lieu #7 | 3 | 33 |
H. Quyết | Hoi An | 3 | 34 |
T. Dân Khánh | Vũng Tàu #5 | 2 | 34 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 1 | 20 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Ðại Thống | Hoi An | 20 | 39 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 10 | 33 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 7 | 36 |
H. Quyết | Hoi An | 6 | 34 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 6 | 34 |
B. Toan | Haiphong #12 | 5 | 22 |
P. Zadap | Haiphong #12 | 5 | 27 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 2 | 24 |
T. Lâm Trường | Buôn Ma Thuột #4 | 2 | 34 |
R. Sundararajan | Vinh Long #3 | 2 | 39 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
N. Phatipatanawong | Nam Dinh | 24 | 39 |
R. Yao-Yun | Buôn Ma Thuột #4 | 18 | 39 |
E. Abbaglio | Huế #8 | 6 | 36 |
N. Gia Kiên | Rach Gia #4 | 3 | 39 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 15 | 34 |
H. Quyết | Hoi An | 12 | 34 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 10 | 36 |
B. Toan | Haiphong #12 | 9 | 22 |
R. Balala | Haiphong #12 | 6 | 25 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 5 | 24 |
P. Zadap | Haiphong #12 | 5 | 27 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 5 | 33 |
T. Lâm Trường | Buôn Ma Thuột #4 | 5 | 34 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 4 | 20 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 1 | 33 |
H. Quyết | Hoi An | 1 | 34 |
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Văn Quyến | Bac Lieu #7 | 1 | 33 |
T. Suon | Play Cu #5 | 1 | 33 |
J. Mionnet | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 34 |
K. Lam | Nam Dinh | 1 | 39 |