越南联赛 第64赛季 [5.8]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Cao Bằng #6 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Cần Thơ #8 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Haiphong #14 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Ho Chi Minh City #56 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Hanoi #56 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Ðà Lạt #11 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Vũng Tàu #11 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Ho Chi Minh City #22 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Phan Rang-Tháp Chàm #2 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Yên Vinh #13 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Hanoi #57 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Cầu Giát | 电脑队 | 0 | - |
13 | Haiphong #13 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Núi Đối | 电脑队 | 0 | - |