Liga ţării Vietnam sezonul 66 [4.1]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
L. Nhật Quốc | Ho Chi Minh City #70 | 36 | 38 |
M. Trường Phúc | BacNinhCity | 30 | 36 |
H. Tài | Vị Thanh #4 | 23 | 38 |
H. Duy Hùng | Ho Chi Minh City #68 | 21 | 39 |
N. Nam Sơn | Vị Thanh #4 | 21 | 39 |
N. Phú Hùng | Thành Phố Hạ Long #11 | 20 | 39 |
N. Lâm Vũ | Ho Chi Minh City #70 | 19 | 34 |
P. Quốc Khánh | Cần Thơ #13 | 18 | 36 |
N. Dương | Long Xuyên #15 | 18 | 38 |
D. Tất Hòa | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 16 | 39 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Ngọc Trụ | Ho Chi Minh City #70 | 23 | 35 |
N. Dương | Long Xuyên #15 | 18 | 37 |
V. Hà Hải | Vị Thanh #4 | 15 | 37 |
N. Hữu Toàn | Vị Thanh #4 | 14 | 28 |
N. Thái Sang | BacNinhCity | 13 | 31 |
T. Thanh Quang | Ho Chi Minh City #68 | 13 | 31 |
D. Vĩnh | Hội An #4 | 13 | 38 |
E. Backjanis | Ho Chi Minh City #70 | 11 | 31 |
N. Nhân Đạo | Thị Trấn Văn Quan | 11 | 34 |
V. Việt Huy | BacNinhCity | 11 | 35 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
L. Bình Quân | Long Xuyên #15 | 16 | 39 |
L. Đức Hòa | Long Xuyên #15 | 16 | 39 |
P. Gia Thiện | BacNinhCity | 14 | 39 |
D. Tùng Châu | Thành Phố Hạ Long #11 | 11 | 26 |
N. Quang Vũ | Ho Chi Minh City #70 | 10 | 34 |
T. Tuấn Anh | Vị Thanh #4 | 9 | 39 |
D. Chí Giang | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 9 | 39 |
T. Khánh Bình | Thị Trấn Văn Quan | 8 | 34 |
K. Pichit | Ho Chi Minh City #68 | 8 | 39 |
P. Xuân Kiên | BacNinhCity | 7 | 23 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
H. Ðình Luận | Thị Trấn Văn Quan | 13 | 34 |
N. Thông Ðạt | Cần Thơ #13 | 13 | 34 |
P. Chuẩn Khoa | Hưng Hóa #2 | 13 | 35 |
P. Ðăng Minh | Long Xuyên #15 | 12 | 36 |
B. Yên Bình | Thành Phố Hạ Long #11 | 11 | 33 |
D. Quốc Hải | Cần Thơ #13 | 10 | 31 |
L. Vũ Anh | BacNinhCity | 10 | 34 |
V. Việt Huy | BacNinhCity | 10 | 35 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 35 |
P. Tài | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 9 | 28 |
Cartonaşe roşii
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Minh Nghĩa | Cần Thơ #13 | 2 | 32 |
P. Huy Tuấn | BacNinhCity | 2 | 39 |
T. Huy Hà | Long Xuyên #15 | 2 | 39 |
Đ. Giang Thiên | Cần Thơ #13 | 1 | 9 |
N. Phong Ðộ | Yên Vinh #20 | 1 | 14 |
P. Xuân Kiên | BacNinhCity | 1 | 23 |
T. Phụng Việt | Vị Thanh #4 | 1 | 23 |
N. Hải Hà | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 26 |
N. Thái Sang | BacNinhCity | 1 | 31 |
P. Tuấn Trung | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 1 | 34 |