Liga ţării Vietnam sezonul 66 [4.3]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
H. Pasulj | Chư Sê | 22 | 36 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 18 | 36 |
T. Phú Ân | Haiphong #26 | 6 | 28 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 3 | 31 |
T. Hoài Trung | Đắk Hà | 3 | 38 |
H. Lập Nghiệp | Haiphong #26 | 2 | 16 |
N. Trung Nguyên | Thành Phố Nam Định #11 | 2 | 19 |
E. Devčić | Hanoi #70 | 2 | 35 |
T. Bá Cường | Ho Chi Minh City #69 | 1 | 29 |
V. Bình An | Thành Phố Nam Định #11 | 1 | 30 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
H. Pasulj | Chư Sê | 5 | 36 |
P. Mạnh Nghiêm | Ho Chi Minh City #67 | 4 | 22 |
T. Hoài Trung | Đắk Hà | 4 | 38 |
L. Chí Khang | Thị Trấn Mường Khến | 2 | 33 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 1 | 31 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 1 | 36 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 11 | 38 |
N. Trường Liên | Thành Phố Nam Định #11 | 9 | 39 |
P. Tân Ðịnh | Thị Trấn Mường Khến | 2 | 24 |
R. Klinpraneet | Đắk Hà | 1 | 2 |
V. Trung Việt | Thanh Khê | 1 | 13 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
L. Chí Khang | Thị Trấn Mường Khến | 10 | 33 |
T. Bá Cường | Ho Chi Minh City #69 | 7 | 29 |
E. Devčić | Hanoi #70 | 7 | 35 |
P. Quang Khải | Haiphong #26 | 6 | 36 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 5 | 31 |
D. Thông | Ho Chi Minh City #69 | 5 | 37 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 5 | 37 |
T. Hoài Trung | Đắk Hà | 5 | 38 |
S. Nakpradith | Thành Phố Nam Định #11 | 4 | 19 |
P. Mạnh Nghiêm | Ho Chi Minh City #67 | 4 | 22 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
T. Minh Tuấn | Thị Trấn Mường Khến | 2 | 32 |
M. Thường | Thanh Khê | 1 | 35 |
P. Quang Khải | Haiphong #26 | 1 | 36 |
N. Khánh Hoàng | Đắk Hà | 1 | 36 |
T. Hoài Trung | Đắk Hà | 1 | 38 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 1 | 38 |