Liga ţării Vietnam sezonul 68 [4.2]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
Z. Salvaria | Hanoi #71 | 8 | 39 |
Đ. Minh Tân | Cần Duộc #13 | 3 | 33 |
D. Trung Nguyên | Da Nang #40 | 2 | 25 |
V. Ðình Thiện | Hanoi #71 | 2 | 35 |
M. Hòa Thái | Cần Duộc #13 | 2 | 37 |
V. Khánh Minh | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 23 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 30 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 1 | 38 |
P. Nguyên Sử | Cần Duộc #13 | 1 | 39 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
M. Hòa Thái | Cần Duộc #13 | 8 | 37 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 6 | 38 |
T. Hữu Bảo | Da Nang #40 | 3 | 35 |
Z. Salvaria | Hanoi #71 | 2 | 39 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 30 |
Đ. Minh Tân | Cần Duộc #13 | 1 | 33 |
P. Văn Đồng | Cần Duộc #13 | 1 | 37 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 6 | 37 |
N. Bình Minh | Cần Duộc #13 | 5 | 31 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
V. Ðình Thiện | Hanoi #71 | 9 | 35 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 6 | 27 |
M. Hòa Thái | Cần Duộc #13 | 6 | 37 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 5 | 30 |
T. Công Án | Cần Duộc #13 | 5 | 33 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 5 | 38 |
V. Khánh Minh | Đông Á Thanh Hóa | 4 | 23 |
T. Hữu Bảo | Da Nang #40 | 4 | 35 |
P. Văn Đồng | Cần Duộc #13 | 4 | 37 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 4 | 38 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
V. Khánh Minh | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 23 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 30 |
P. Văn Đồng | Cần Duộc #13 | 1 | 37 |
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 1 | 38 |
P. Nguyên Sử | Cần Duộc #13 | 1 | 39 |