Liga ţării Vietnam sezonul 73 [4.1]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
S. Chaipatana | Biên Hòa #25 | 44 | 38 |
Đ. Ðức Tuấn | Cần Thơ #14 | 12 | 34 |
P. Hồng Thịnh | Thành Phố Hạ Long #11 | 9 | 28 |
H. Gia | Chư Sê | 9 | 38 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 2 | 36 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 2 | 11 |
P. Việt Phong | Hanoi #36 | 1 | 39 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Hồng Thịnh | Thành Phố Hạ Long #11 | 22 | 28 |
S. Chaipatana | Biên Hòa #25 | 2 | 38 |
Đ. Ðức Tuấn | Cần Thơ #14 | 1 | 34 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 12 | 39 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Hồng Thịnh | Thành Phố Hạ Long #11 | 11 | 28 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 6 | 36 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 6 | 24 |
L. Phú Thời | Cần Thơ #14 | 5 | 34 |
Đ. Ðức Tuấn | Cần Thơ #14 | 4 | 34 |
H. Gia | Chư Sê | 3 | 38 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 3 | 11 |
L. Chánh | Hanoi #36 | 2 | 0 |
P. Ðức Phong | Hanoi #36 | 2 | 2 |
S. Chaipatana | Biên Hòa #25 | 2 | 38 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
K. Sat | Hanoi #36 | 1 | 32 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 1 | 36 |
P. Việt Phong | Hanoi #36 | 1 | 39 |