Liga ţării Vietnam sezonul 76 [4.3]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
T. Phú Ân | Haiphong #26 | 32 | 39 |
K. Luang | Hanoi #73 | 28 | 38 |
N. Quang Thắng | Ho Chi Minh City #68 | 27 | 39 |
C. Nam Thông | Da Nang #41 | 27 | 39 |
N. Trung Nguyên | Thành Phố Nam Định #11 | 24 | 39 |
Đ. Minh Tân | Lucifer-FC | 23 | 30 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 18 | 35 |
T. Duy Quang | Krông Kmar | 17 | 39 |
C. Lương Quyền | Thành Phố Nam Định #11 | 16 | 33 |
N. Nakpradith | Lucifer-FC | 16 | 38 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
T. Quang Khanh | Hanoi #73 | 36 | 36 |
L. Boga | Da Nang #41 | 27 | 37 |
C. Lương Quyền | Thành Phố Nam Định #11 | 25 | 33 |
N. Nakpradith | Lucifer-FC | 24 | 38 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 22 | 35 |
R. Odulio | Ho Chi Minh City #71 | 17 | 34 |
J. Martens | Vũng Tàu #15 | 17 | 35 |
S. Lazurtegui | Lagi #14 | 16 | 37 |
S. Chamroon | Lucifer-FC | 16 | 38 |
Đ. Hữu Vượng | Lagi #14 | 14 | 34 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
B. Anh Tùng | Ho Chi Minh City #71 | 23 | 37 |
M. Bảo Lâm | Lucifer-FC | 22 | 41 |
N. Thành Sang | Da Nang #41 | 18 | 36 |
T. Thong-oon | Ho Chi Minh City #67 | 18 | 39 |
N. Trường Liên | Thành Phố Nam Định #11 | 13 | 37 |
K. Pichit | Ho Chi Minh City #68 | 10 | 36 |
P. Tân Ðịnh | Thị Trấn Mường Khến | 4 | 13 |
L. Trọng Hùng | Thị Trấn Việt Lâm | 4 | 39 |
P. Văn Hiệp | Lagi #14 | 3 | 7 |
D. Trung Lực | Thị Trấn Việt Lâm | 3 | 17 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
M. İldem | Thị Trấn Mường Khến | 17 | 30 |
T. Tấn Trường | Hanoi #73 | 16 | 29 |
N. Nakpradith | Lucifer-FC | 15 | 38 |
R. Odulio | Ho Chi Minh City #71 | 14 | 34 |
M. Khắc Vũ | Da Nang #41 | 12 | 35 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 11 | 35 |
P. Ðức Bình | Ho Chi Minh City #67 | 11 | 36 |
L. Chí Khang | Thị Trấn Mường Khến | 10 | 33 |
T. Thanh Quang | Ho Chi Minh City #68 | 10 | 34 |
D. Huy Hà | Ho Chi Minh City #71 | 10 | 34 |
Cartonaşe roşii
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Quang Khải | Haiphong #26 | 1 | 31 |
Đ. Hòa Giang | Thị Trấn Mường Khến | 1 | 31 |
J. Khumpai | Ho Chi Minh City #71 | 1 | 32 |
P. Huy Hà | Ho Chi Minh City #71 | 1 | 36 |
K. Pichit | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 36 |
D. Chung | Lagi #14 | 1 | 36 |
T. Bá Cường | Ho Chi Minh City #69 | 1 | 38 |
C. Carley | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 38 |