Liga ţării Vietnam sezonul 80
Liga | nume | manager | Popularitate | Cupa |
1 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,247,983 | - |
2 | Eagle Football Club | L.T.K | 9,359,117 | - |
3 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 9,828,481 | - |
4 | FC Quảng Ngãi Utd | Merimoka | 5,861,613 | - |
5 | Tây Đô | anhue123 | 7,360,459 | - |
6 | Goldfish | Goldfish | 9,035,518 | - |
7 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,547,387 | - |
8 | Hanoi king | Thanh Huy Nguyen | 6,022,361 | - |
9 | Da Lat #3 | chiến thần vô địch | 5,525,698 | - |
10 | ThiênĐế FC | Lê Trung Nhân | 4,962,939 | - |
11 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,622,292 | - |
12 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,594,369 | - |
13 | Min ❤ | nguyenngoctuongnhi | 4,473,893 | - |
14 | LÊ AN Printing FC | Quí Lê | 3,198,001 | - |