Liga ţării Vietnam sezonul 81 [3.1]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Thanh Tuấn | Thể Công | 60 | 39 |
P. Timrots | Đông Á Thanh Hóa FC | 49 | 37 |
T. Chiến | Bien Hoa #6 | 48 | 41 |
T. Phi Long | Cần Thơ #14 | 46 | 39 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 44 | 38 |
H. Batma | Bien Hoa #13 | 44 | 39 |
N. Schnabel | Thể Công | 38 | 33 |
I. Niculae | Bien Hoa #6 | 38 | 38 |
N. Công Lập | Thanh Khê | 32 | 39 |
D. Kiên Lâm | Ba Ria #4 | 31 | 37 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Mạnh Trường | Thể Công | 50 | 36 |
D. Ðình Nam | Bien Hoa #6 | 46 | 38 |
D. Gavran | Ba Ria #4 | 35 | 38 |
D. Tomlin | Can Tho #4 | 29 | 36 |
D. Joshi | Cần Thơ #14 | 28 | 32 |
G. Illésházy | Đông Á Thanh Hóa FC | 28 | 34 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 21 | 33 |
F. Calaiò | Thể Công | 19 | 28 |
N. Trọng Hùng | Bien Hoa #13 | 19 | 37 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 17 | 35 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
J. Leiria | Bien Hoa #6 | 24 | 41 |
E. Skvorcovs | Đông Á Thanh Hóa FC | 21 | 39 |
F. Chieu | Thể Công | 16 | 39 |
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 13 | 39 |
N. Thiện Lương | Hanoi #36 | 13 | 39 |
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 12 | 34 |
P. Hồng Thụy | Bien Hoa #6 | 11 | 23 |
L. Quang Huy | Ba Ria #4 | 11 | 35 |
L. Phước An | HaNoipro | 10 | 34 |
P. Giang Sơn | godiscomming | 10 | 39 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Gkalitsios | Bien Hoa #6 | 20 | 31 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 19 | 30 |
C. Lung | Hanoi #36 | 18 | 32 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 17 | 33 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 15 | 34 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 15 | 34 |
Đ. Ðình Nhân | Ba Ria #4 | 14 | 34 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 14 | 35 |
A. Imaduddin | Thể Công | 13 | 32 |
M. Bastide | godiscomming | 13 | 35 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Khánh Văn | HaNoipro | 2 | 29 |
P. Gkalitsios | Bien Hoa #6 | 2 | 31 |
N. Thượng Năng | Can Tho #4 | 2 | 35 |
V. Thường Kiệt | HaNoipro | 1 | 0 |
C. Tuấn Sĩ | Bien Hoa #13 | 1 | 11 |
M. Hirose | HaNoipro | 1 | 21 |
T. Văn Phương | godiscomming | 1 | 25 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 1 | 32 |
C. Lung | Hanoi #36 | 1 | 32 |
H. Việt Hùng | Can Tho #4 | 1 | 34 |
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Ðức Khiêm | Hạ Hòa #2 | 2 | 32 |
B. Chu | Ba Ria #4 | 2 | 37 |
C. Cockbill | Thể Công | 2 | 38 |
D. Phong Châu | Cần Thơ #14 | 2 | 38 |
T. Trường Chinh | Hanoi #36 | 2 | 39 |
L. Ðắc Thành | Thanh Hoa #7 | 1 | 11 |
K. Kipkoech | HEAVY | 1 | 18 |
Đ. Ngọc Cường | Thanh Khê | 1 | 20 |
J. Prateung | Ba Ria #4 | 1 | 20 |
T. Bảo Long | Bien Hoa #13 | 1 | 21 |