Liga ţării Vietnam sezonul 84 [4.2]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
F. Lee | Nha Trang #23 | 4 | 1 |
N. Công Lập | Thanh Khê | 2 | 1 |
D. Minh Hào | Hanoi #77 | 2 | 1 |
R. Yuthevong | Hanoi #77 | 1 | 1 |
N. Bảo Lâm | Hanoi #77 | 1 | 1 |
Đ. Ngọc Cường | Thanh Khê | 1 | 1 |
L. Hải Long | Da Nang #45 | 1 | 1 |
N. Dương Khánh | Dương Đông #4 | 1 | 1 |
V. Tấn Thành | Bắc Ninh #5 | 1 | 1 |
D. Khải Ca | Thanh Khê | 1 | 1 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
L. Hoàn | Nha Trang #23 | 2 | 1 |
R. Yuthevong | Hanoi #77 | 1 | 1 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 1 | 1 |
K. Frias | Haiphong #27 | 1 | 1 |
D. Thanh Huy | Biên Hòa #27 | 1 | 1 |
N. Bảo Lâm | Hanoi #77 | 1 | 1 |
T. Petraeus | Biên Hòa #27 | 1 | 1 |
D. Quảng | Cần Giờ #6 | 1 | 1 |
Đ. Văn Đắc | Da Nang #45 | 1 | 1 |
P. Văn Quyền | Thanh Khê | 1 | 1 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
N. Hữu Thắng | Nha Trang #23 | 1 | 1 |
T. Văn Đông | Cần Giờ #6 | 1 | 1 |
H. Trọng Việt | Haiphong #27 | 1 | 1 |
P. Hiểu Minh | Nha Trang #23 | 1 | 1 |
P. Đoàn Viên | Cần Giờ #6 | 1 | 1 |
N. Bửu Diệp | Haiphong #27 | 1 | 1 |
C. Muul | Thanh Khê | 1 | 1 |
D. Chí Sơn | Thanh Khê | 1 | 1 |
L. Huy Tường | Hanoi #77 | 1 | 1 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
I. Kaouch | Vĩnh Long #15 | 2 | 1 |
V. Vĩnh Thọ | Vĩnh Long #15 | 1 | 1 |
P. Hữu Hạnh | Haiphong #27 | 1 | 1 |
P. Thông Minh | Hanoi #77 | 1 | 1 |
P. Phong Ðộ | Haiphong #27 | 1 | 1 |
P. Tiền | Vĩnh Long #15 | 1 | 1 |
Đ. Văn Tú | Da Nang #45 | 1 | 1 |
H. Minh Vu | Da Nang #44 | 1 | 1 |
N. Ngọc Danh | Phan Thiết #10 | 1 | 1 |
C. Đắc | Vĩnh Long #15 | 1 | 1 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|