Ba Ria #4 vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1my Khallad Asfa79683001925
2vn Triệu Thái Sơn49674002181
3vn Doãn Khánh Giang4857860066
4vn Ngô Quốc Văn4652352216079
5vn Chym Gia Nghị 7950520067
6vn Nguyễn Ðức Nhân46498110044
7vn Triệu Thế Lâm44438281810165
8fr Paul-Henri Thibaudet64411001271
9vn Vũ Việt Dũng4840632033015
10my Rashid Ahlan7540250027
11vn Giang Xuân Thuyết79378418064
12vn Lâm Tuấn Hải36sg Singapore FC #535821026
13vn Đoàn Thanh Toản4434881029
14mm Mayur Samit723401639017
15vn Đàm Vĩnh Hưng6033218918011
16vn Thang Việt Huy723142373073
17vn Nguyễn Ngọc Tuấn453111657057
18vn Phạm Chiêu Phong2830917119083
19ki Nembil Petro5928762011
20vn Nguyễn Hữu Tài35vn Hanoi #72276001031
21vn Bùi Ngọc Ẩn35th Hat Yai27528204069
22vn Lê Gia Hòa282731311405
23vn Lý Bình Ðạt28272100015
24ec Salvador Regal6326043153079
25nl Hassan Pennathur6426022514013
26pw Pea Gasowe6125950022
27vn Nguyễn Trung Nguyên282571079080
28vn Phạm Văn Phúc2925298606
29br Alejandro Horreda6523810020
30vn Tạ Hải Sơn42208279703
31it Fabio Tuomino641981791505
32it Michel Rabbi63189489048
33vn Lê Trung Chính69183744010
34ar Javier Gasset65181154027
35vn Trần Lương Thiện6718000023
36it Enzo Ongarato711674976015
37kp Jung-Yoon Nam641661004
38it Virgilio Fausto641571353024
39ph Vicente Panariso60157224047
40la Jatukamramthep Prateung2614962010
41hr Darko Gavran251472686025
42vn Từ Quý Khánh2313836508
43kr Byung-Sang Chu2513710018
44vn Vũ Đoàn Viên661371254040
45mo Xing-hua Fou28134115705
46sk Karel Nuc281144002
47de Linus Geilinger6310589304
48mm Nanda Sree651050002
49vn Lương Ðức Hạnh6610241802
50rw Senghor Auteru259700010

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.