LÊ AN Printing FC vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1vn Trương Thế Phương46pl Potion Drinkers656002520
2no Arvid Schmidt61656001882
3lt Raimondas Draugelis396451007
4pt Deolindo Souto32lt FC Ekranas60120038
5es Gonzalo Villanova7555531077
6tr Orhan Veli Gurcan6252371025
7tw An-yan Xun31cw FC Katta487468804
8be Arnoud Strylemans45473532370121
9ar Juanfran Vello6446950018
10tm Tumer Mardinli7246434184074
11vn Cù Chuẩn Khoa 68462001191
12lu Igor Rosário58457401550141
13pt Sandro Negromonte38442261220201
14vn Nguyễn Duy37441299406
15vn Dương Đồng4142410118088
16br Marcelo Silvestre704243161506
17ki Eurauraga Wan6341723243066
18it Giovanni Capitello46402391500139
19vn Đàm Hoàng Việt36vn Thành Phố Hạ Long #113961395049
20vn Đoàn Đoàn Viên7039571031
21vn Trần Khánh Duy42386178504
22mz Carlos Coronel6737617176099
23vn Trần Công Luận3737270036
24vn Dương Thanh Hậu31371111035
25tr Ibrahim Sevim6237114185092
26ar Adriá Beltrán Mora5636136115010
27jp Hakuseki Kunisada583589004
28vn Phan Gia Bạch353567132057
29vn Ngô Xuân29vn Thành phố Bạc Liêu #834819138030
30fr Jean Baptiste Berthier2934693017
31vn Bùi Ðức Khải47342370030
32kr Man-Sik Gwang603421494075
33vn Dương Hiệp Vũ32hu Lágymányos AC33416154066
34vn Dương An Khang6033480030
35vn Đàm Công Lập272771276027
36vn Phan Nghĩa66265174603
37vn Quản Văn Cường66256163806
38pf Peone Afaeaki28250001103
39vn Trình Sỹ Thực4224820025
40vn Tống Ðức Khiêm692394362027
41br Josué Rebouças752373206
42it Marco Civitillo292240000
43vn Trình Tân Thành24223145603
44vn Huỳnh Kỳ3722130025
45vn Phạm Vĩnh Ân62213122806
46vn Thi Gia Kiệt 69197436037
47vn Vũ Viết Sơn32vn Ho Chi Minh City #1817561203
48vn Phó Huân Võ6016830011
49vn Diệp Huy Anh27gr ΚΑΛΑΜΑΤΑ166449053
50pw Buassi Kubarl3514889703

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.