Rach Gia #6 vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1gy Valentí Duenas68589002032
2vn Nguyễn Lam Phương3551950048
3vn Doãn Nguyên Giang6248334614014
4cz Kamil Dudas6345642221099
5cn Tak-keung Fou7044527106
6my Dhahir Zainun63440201080135
7vn Vũ Thiện Tâm60424110031
8vn Phan Chế Phương30412813080
9vn Đỗ Văn Ẩn6138527760134
10lv Roberts Kairovs7238243012
11jp Gennosuke Matano6037718810014
12vn Bùi Hữu Thắng3537520929030
13vn Lê Hiếu Thông6736776158038
14vn Nguyễn Ngọc Huy3535350030
15vn Nguyễn Ðồng Bằng3134610034
16nl Aart Egborts3133099152070
17ao César Neves723292851006
18th Chao-Khun-Sa Prem28309881210148
19vn Ninh Tuấn Tài753071899016
20it Fausto Luttazi5729420044
21tv Penapul Vagana732929155019
22vn Phùng Kỳ Võ2729170026
23vn Phạm Thái San61282139080
24kos Petrit Ziberi612582001
25dm Greg Flatman75230729034
26tr Kemal Nuri73220654071
27vn Từ Hồng Vinh2821540016
28vn Phạm Minh Khiếu3021314028
29vn Thang Hữu Khôi3520437037
30nir Alex Hess2719900982
31sg Chairat Nut3219300111
32vn Vũ Thiên Trí25175284010
33dk Caspar Bentzen751662681404
34vn Phạm Tuấn Việt5815924109
35ca Blaž Bubalo621531511016
36sg Pravat Hubson7415220014
37vn Bùi Văn Trung6114300191
38rw Mutope Kushamura751411628011
39my Arsalan Aqra751411562018
40vn Võ Văn Uy7313500014
41by Vladislav Rost761341002
42be Stef Valgaeren781330005
43ua Stepan Fabritsianov7512831148026
44es Marcos Boveda7411900019
45vn Thái Lâm2311400014
46lv Kristers Sirmbārdis7711315100
47vn Phạm Ngọc Khôi2311100014
48vn Vương Phương Trạch2910800011
49vn Lư Thanh Việt729700013
50tl Tohjaya Djajadiningrat63855001

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.