Chư Sê vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1rs Hranislav Pasulj3647329131019
2vn Dương Bá Thiện374581420079
3vn Dương Hoàng Giang3844870036
4vn Đặng Huy Việt33430120049
5vn Dương Trung Chính34400762010138
6vn Hoàng Gia3140015915018
7vn Nguyễn Ðạt Dũng3738019426047
8vn Đàm Hồng Quý3437170033
9vn Phạm Ðại Ngọc343651327057
10vn Nguyễn Tuấn Châu4235000711
11vn Thái Quốc Hùng3433900581
12vn Vũ Chính Trực40333100111
13la Dương Ðức Huy34289100028
14vn Dương Văn Quang41278100030
15vn Nguyễn Trọng Nghĩa412722148049
16vn Đỗ Văn Hiệp402611234065
17vn Lữ Tuyền40235413027
18vn Huỳnh Quốc Trường2721900500
19vn Thang Ngọc Quang2621578144088
20vn Dương Ðức Nhân2515111025
21vn Trình Sĩ Hoàng2514230015
22vn Bùi Phúc2414212021
23vn Dương Hữu Nghĩa21873007
24vn Văn Công Bằng25623003
25vn Lâm Tuấn Minh21511324016
26to Mare Peng35420003
27ph Jonas Tauro19ck Matavera Police Office411000
28vn Phan Quyết Thắng194000010
29ki Tuu-ko-ihu Pisine20ph Holy Flora4067402
30br Romeu Delgado3039172005
31vn Mai Thuận Hòa25vn Ho Chi Minh City #6838715014
32vn Phạm Chấn Hùng41351208
33vn Văn Kỳ35330106
34vn Lâm Bảo Ðịnh413212100
35vn Nguyễn Sỹ Hoàng35290004
36vn Lâm Nghĩa39280002
37vn Nguyễn Vạn Thông25180000
38vn Đàm Hào25120001
39vn Dương Bách Nhân36120002
40vn Đinh Trường Kỳ25100001
41sg Sunti Bunnag26100002
42vn Đoàn Phước Thiện2390000
43vn Dương Phú Hiệp2650000
44vn Vũ Mộng Lâm2340000
45vn Đàm Trọng Chính3640000
46vn Tạ Huy Khánh2030002
47vn Lương Ðình Hợp2910000

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.