Pleiku #13 vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1vn Thang Phục3651561046
2ph Aurelio Coello37508141040116
3vn Lê Quốc Hiền354796470119
4vn Dương Quốc Hoài354587450125
5vn Lương Văn Đăng3443910813024
6vn Ninh Nam Ninh37433001390
7vn Hà Ðình Chương314181365081
8vn Vũ Gia3741460027
9th Chalerm Veerapol272846007
10vn Cao Phi Nhạn3027800014
11kh Rithisak Sat272662343014
12th Sombat Phuk-hom31255001563
13vn Phạm Vạn Thắng2418240015
14my Syahir Aqra371247203
15vn Lâm Hiếu Phong2211320023
16vn Đặng Hoài Đức269911020
17vn Nguyễn Lâm Vũ23471002
18eng Joe Riggle27vn FC Quảng Ngãi Utd3918205
19vn Nguyễn Khởi26250006
20vn Đỗ Thuận Hòa26230004
21vn Đoàn Bình Dương33220005
22vn Quách Bảo Ðịnh24201001
23vn Dương Minh Triết21200070
24vn Nguyễn Anh Hoàng20160003

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.