Da Nang #43 vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1vn Dương Việt2413900330
2vn Trần Hồng Liêm2413851011
3vn Phạm Vĩnh Thụy30134732031
4vn Dương Việt Nhân3113300011
5ar Franco Andreini2712800330
6vn Ninh Gia Lập3012535003
7vn Hoàng Tiến3012230018
8vn Ngô Hồng Giang30117347044
9vn Phạm Văn Quang2311729021
10pt Felício Torres2511650019
11vn Nghiêm Cao Nguyên2411226027
12vn Cao Kim3111128302
13vn Dương Hoài Tín29109122025
14vn Thang Hồng Đức24640106
15rw Hamadou Boussou3259100004
16vn Phạm Duy Tuyền25390008
17vn Đỗ Văn Cương25370009
18vn Nguyễn Hữu Thực24330004
19vn Thang Quốc Vinh25130001
20vn Dương Ngọc Lai2530000

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.