Лига Вьетнам Сезон 33 [5.6]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
M. Xuân Minh | Thai Binh #3 | 47 | 37 |
K. Thanh Liêm | Cam Rahn #4 | 43 | 34 |
V. Gaoat | Qui Nhon #8 | 33 | 38 |
N. Daud | Ca Mau #8 | 31 | 36 |
Q. Cương | Qui Nhon #2 | 30 | 39 |
F. Yamin | Chư Prông | 28 | 28 |
V. Ðức Sinh | Chư Prông | 28 | 37 |
Đ. Đồng | Qui Nhon #15 | 26 | 39 |
C. Zing | Qui Nhon #8 | 24 | 39 |
K. Kovacikov | Hai Phong #5 | 22 | 25 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
S. Duy Tuyền | Cam Rahn #4 | 35 | 37 |
B. Nitpattanasai | Ho Chi Minh City #48 | 28 | 36 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 26 | 35 |
W. Yee | Thai Binh #3 | 24 | 35 |
M. Sujeev | Chư Prông | 23 | 30 |
D. Viết Sơn | Ca Mau #8 | 23 | 33 |
L. Công Luật | Biên Hòa #8 | 23 | 36 |
K. Diskul | Qui Nhon #2 | 19 | 34 |
S. Dun | Thai Binh #3 | 18 | 35 |
L. Cảnh | Vinh Long #2 | 18 | 37 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
N. Tanasugarn | Qui Nhon #2 | 26 | 39 |
O. Edebali | Biên Hòa #8 | 21 | 40 |
F. Prieto | Biên Hòa #8 | 21 | 41 |
J. Bakri | Hai Phong #5 | 18 | 39 |
M. Ramkumar | Cam Rahn #4 | 13 | 38 |
L. Minh Toàn | Vĩnh Thạnh | 12 | 38 |
G. Duy Bảo | Qui Nhon #8 | 10 | 39 |
K. Asfa | FC Nam Định | 10 | 39 |
H. Văn Bình | Ho Chi Minh City #48 | 8 | 35 |
J. Castelijn | Cam Rahn #4 | 7 | 21 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
M. Sujeev | Chư Prông | 18 | 30 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 13 | 35 |
S. Dun | Thai Binh #3 | 13 | 35 |
L. Công Luật | Biên Hòa #8 | 13 | 36 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 13 | 35 |
T. Hữu Minh | Hai Phong #5 | 11 | 27 |
T. Việt Cường | Hanoi #52 | 11 | 33 |
N. Thanh Tuấn | Vinh Long #2 | 11 | 35 |
V. Kỳ | Biên Hòa #8 | 11 | 37 |
N. Bảo Thái | Cam Rahn #4 | 10 | 17 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 2 | 32 |
Đ. Quốc Trung | Ca Mau #8 | 1 | 10 |
Ô. Nghị | Cam Rahn #4 | 1 | 24 |
D. Silpa-archa | Chư Prông | 1 | 25 |
A. Mizwar | Cam Rahn #4 | 1 | 26 |
C. Gia Nghị | FC Nam Định | 1 | 30 |
L. Thanh Thế | Cam Rahn #4 | 1 | 31 |
Đ. Minh Khôi | Hai Phong #5 | 1 | 31 |
K. Thanh Liêm | Cam Rahn #4 | 1 | 34 |
R. Hamel | Ho Chi Minh City #48 | 1 | 35 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
V. Kralj | Ho Chi Minh City #48 | 3 | 39 |
M. Trọng Hùng | Thai Binh #3 | 2 | 36 |
R. Ahlan | FC Nam Định | 2 | 39 |
H. Văn Hàn | Chư Prông | 1 | 19 |
S. Hanun | Hai Phong #5 | 1 | 8 |
P. Trung Kiên | Hanoi #52 | 1 | 13 |
C. Minh Nghĩa | Chư Prông | 1 | 29 |
N. Ðại Ngọc | Hai Phong #5 | 1 | 32 |
V. Quang Hà | Hanoi #52 | 1 | 25 |
L. Công Luật | Biên Hòa #8 | 1 | 36 |