越南联赛 第37赛季
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
A. Belassen | Hà Nội Cat King | 42 | 39 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 41 | 37 |
C. Lau | Goldfish | 30 | 39 |
C. Lipscomb | Bac Giang #2 | 26 | 36 |
S. Chiles | Bac Giang #2 | 24 | 34 |
T. Thuận Phương | FC Hà Nội | 23 | 32 |
S. de Lorraine | Cửu Long | 23 | 34 |
S. Al Howeidi | Hà Nội Cat King | 22 | 26 |
M. Meninga | Lã Bất Lương | 22 | 38 |
M. Bình Minh | Khanh Hung #5 | 21 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Semer | Hà Nội Cat King | 49 | 38 |
J. Artunghi | Goldfish | 29 | 36 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 27 | 34 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 24 | 38 |
T. Perpoli | Hà Nội Cat King | 22 | 33 |
S. Koirala | Cửu Long | 22 | 37 |
B. Claesen | Lã Bất Lương | 19 | 36 |
K. Ulka | FC Quảng Ngãi Utd | 19 | 38 |
M. Galang | Lã Bất Lương | 18 | 38 |
P. Tuấn Khải | Min ❤ | 16 | 24 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
H. Hữu Khoát | Âm Giới | 23 | 38 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 18 | 24 |
K. Komugl | FC Quảng Ngãi Utd | 13 | 37 |
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 12 | 19 |
G. Culbertson | Cửu Long | 12 | 39 |
L. Milov | Tây Đô | 11 | 38 |
L. Ekaluck | Lã Bất Lương | 10 | 32 |
F. Bleneau | Bien Hoa #6 | 9 | 39 |
F. Banaim | Goldfish | 8 | 39 |
L. Seymour | Khanh Hung #5 | 7 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
R. Boorman | Khanh Hung #2 | 23 | 29 |
B. Stott | Hà Nội Cat King | 14 | 26 |
T. Abaza | Cửu Long | 14 | 33 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 14 | 34 |
D. Chí Dũng | Bac Giang #2 | 13 | 35 |
L. Niu | Tây Đô | 13 | 35 |
J. Artunghi | Goldfish | 11 | 36 |
N. Thanh | Khanh Hung #2 | 10 | 19 |
J. Ritot | Min ❤ | 10 | 22 |
B. Thanh Hải | FC Hà Nội | 9 | 22 |
红牌
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
G. Meador | FC Quảng Ngãi Utd | 3 | 39 |
A. Tuna | FC Hà Nội | 2 | 30 |
F. Loan | Cửu Long | 2 | 39 |
F. Lam | Khanh Hung #2 | 2 | 39 |
B. Law | Cuaa United | 1 | 14 |
F. Arche | Bac Giang #2 | 1 | 16 |
A. Thiên Lương | Goldfish | 1 | 20 |
Y. Lum | Khanh Hung #5 | 1 | 20 |
B. Thanh Hải | FC Hà Nội | 1 | 22 |
B. Stroebel | Lã Bất Lương | 1 | 22 |