越南联赛 第43赛季 [5.6]

进球

球员队伍进球出场
my K. Arfavn Thanh Hoa #26539
jp K. Sugiharavn Huế #85839
bm T. Silburnvn Hanoi #525434
vn T. Vinh Quangvn Vĩnh Thạnh3939
es S. Leodorovn Hanoi #523736
ve C. Balmanavn Vĩnh Thạnh3739
vn D. Việtvn Hoa Binh #73339
vn Đ. Ðình Nguyênvn Bac Lieu #73239
vn H. Tuấn Dũngvn Nam Dinh #22734
la K. Tangwongsanvn My Tho #62634

助攻

球员队伍助攻出场
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #23635
vn N. Phi Hoàngvn Vĩnh Thạnh3636
la S. Nitpattanasaivn Huế #83432
mm K. Amarnathvn Vinh Long #23438
br A. Ouriquevn Hoa Binh #73136
eng T. Gardnervn Nam Dinh #22833
my S. Rizqullahvn Hanoi #522434
cn S. Dunvn Thai Binh #32035
ph J. Tugayvn Hanoi #521626
vn N. Quang Hùngvn My Tho #61636

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
mm S. Sudarshanvn Pleiku #81737
vn A. Cátvn Pleiku #81738
vn L. Viễn Cảnhvn Hanoi #61136
vn Đ. Gia Hưngvn Vinh Long #21141
vn H. Thuận Thành vn Thai Binh #3939
ph S. Returetavn Nam Dinh #2832
vn N. Chi Bảovn Hanoi #17834
gr T. Metaxasvn Thanh Hoa #2837
vn L. Minh Toànvn Vĩnh Thạnh730
th M. Prinyavn My Tho #6739

黄牌

球员队伍黄牌出场
my M. Dzalkiflivn Vinh Long #21531
vn C. Duy Khang vn My Tho #61533
vn N. Uy Phongvn Pleiku #81534
eng T. Gardnervn Nam Dinh #21433
vn N. Quang Triềuvn Thai Binh #31434
vn N. Phong Vũvn Chư Prông1332
vn U. Ðăng Khánhvn Vĩnh Thạnh1332
my S. Rizqullahvn Hanoi #521334
vn T. Tấn Minhvn Hanoi #171235
mm K. Amarnathvn Vinh Long #21238

红牌

球员队伍红牌出场
vn Đ. Trí Hào vn My Tho #6125
vn T. Tuấn Minhvn Thai Binh #3131
lb M. Khalejvn Hanoi #6132
la S. Nitpattanasaivn Huế #8132
vn N. Minh Hoàngvn Nam Dinh #2132
ph C. Manahanvn Thai Binh #3133
sx M. Grootenhuijsvn Hanoi #17134
vn N. Uy Phongvn Pleiku #8134
vn N. Tùng Linhvn Hanoi #6134
my S. Rizqullahvn Hanoi #52134

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn P. Văn Quyếnvn Bac Lieu #7339
vn Q. Thiện Ân vn Hoa Binh #7339
vn P. Trung Kiênvn Hanoi #52234
vn V. Đìnhvn Thanh Hoa #2238
my A. Badarvn Vinh Long #2241
vn D. Danh Thànhvn Chư Prông19
vn D. Thế Phúc vn Hoa Binh #7120
id D. Dasvn Hoa Binh #7125
vn L. Việt Hảivn Vĩnh Thạnh128
vn D. Công Hậuvn My Tho #6128