越南联赛 第48赛季 [5.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Thế Lực | Cà Mau #10 | 48 | 39 |
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 40 | 36 |
R. Bittenbinder | Da Lat #2 | 28 | 36 |
Y. Kriangsak | Cà Mau #10 | 27 | 34 |
Đ. Đồng | Qui Nhon #15 | 25 | 39 |
D. Khắc Anh | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 24 | 39 |
B. Xuân Vũ | Cà Mau #10 | 23 | 33 |
N. Varati | Tuy Hoa #2 | 22 | 39 |
T. Thế Duyệt | Qui Nhon #15 | 19 | 39 |
K. Chien | Can Tho #5 | 18 | 31 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Y. Kriangsak | Cà Mau #10 | 47 | 34 |
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 41 | 36 |
E. Camacho | Tây Trà | 31 | 39 |
C. Khadpo | Phú Khương #3 | 26 | 37 |
H. Skariņš | Hue #4 | 21 | 32 |
I. Prachuab | Ninh Binh #3 | 19 | 30 |
L. Cao Nguyên | Qui Nhon #15 | 18 | 37 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 17 | 23 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 15 | 33 |
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 11 | 32 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
V. Nhân Từ | Tây Trà | 20 | 35 |
S. Pinquier | Phú Khương #3 | 19 | 39 |
D. Xuân Thái | Cà Mau #10 | 16 | 38 |
N. Mạnh Hùng | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 15 | 38 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 14 | 39 |
U. Khalil | Qui Nhon #15 | 13 | 37 |
P. Anh Tú | Can Tho #5 | 8 | 39 |
N. Chính Trực | Vinh Long #7 | 7 | 35 |
D. Hải Bình | Tuy Hoa #2 | 3 | 39 |
C. Thawan | Vinh Long #7 | 2 | 9 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 18 | 32 |
N. Văn Quân | Tây Trà | 16 | 32 |
N. Trung | Phú Khương #3 | 14 | 33 |
Đ. Văn Hàn | Da Lat #2 | 14 | 34 |
P. Cương | Cà Mau #10 | 12 | 34 |
X. Sha | Can Tho #5 | 12 | 35 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 11 | 23 |
V. Hoàng Mỹ | Tây Trà | 11 | 32 |
B. Hitapot | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 11 | 35 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 10 | 33 |
红牌
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Q. Xuân | Ninh Binh #3 | 2 | 38 |
K. Kasuse | Cà Mau #7 | 1 | 28 |
M. Palma | Qui Nhon #15 | 1 | 36 |
A. Rathin | Qui Nhon #15 | 1 | 36 |
V. Tấn Tài | Tuy Hoa #2 | 1 | 38 |
T. Dũng Việt | Can Tho #5 | 1 | 38 |
D. Quốc Văn | Cà Mau #10 | 1 | 38 |
D. Hải Bình | Tuy Hoa #2 | 1 | 39 |
M. Marvez | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 39 |
N. Văn Minh | Ninh Binh #3 | 1 | 39 |