Лига Вьетнам Сезон 67 [4.1]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
N. Phú Thời | Da Nang #39 | 30 | 39 |
H. Quốc Mạnh | Hưng Hóa #2 | 28 | 39 |
L. Bảo Tín | Sóc Trăng #16 | 28 | 39 |
L. Nhật Quốc | Ho Chi Minh City #70 | 27 | 40 |
H. Tài | Vị Thanh #4 | 26 | 38 |
N. Dương | Long Xuyên #15 | 26 | 38 |
H. Khải Hòa | Sóc Trăng #14 | 22 | 34 |
D. Quốc Hưng | Hội An #4 | 22 | 35 |
N. Phú Hùng | Thành Phố Hạ Long #11 | 22 | 38 |
D. Phúc Thịnh | Ho Chi Minh City #68 | 21 | 36 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
H. Khải Hòa | Sóc Trăng #14 | 35 | 34 |
E. Sabella | Yên Vinh #20 | 30 | 37 |
N. Ngọc Trụ | Ho Chi Minh City #70 | 27 | 39 |
D. Vĩnh | Hội An #4 | 21 | 38 |
N. Khôi | Da Nang #39 | 20 | 31 |
H. Ðình Luận | Thị Trấn Văn Quan | 19 | 36 |
A. Osorio | Thành Phố Hạ Long #11 | 18 | 35 |
L. Văn Đăng | Sóc Trăng #16 | 17 | 36 |
N. Dương | Long Xuyên #15 | 16 | 36 |
N. Gia Ðức | Hưng Hóa #2 | 14 | 37 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
D. Thái Ðức | Thành Phố Hạ Long #11 | 13 | 39 |
D. Tùng Châu | Thành Phố Hạ Long #11 | 11 | 38 |
L. Quốc Tiến | Hưng Hóa #2 | 10 | 35 |
N. Quang Vũ | Ho Chi Minh City #70 | 10 | 36 |
T. Khánh Bình | Thị Trấn Văn Quan | 9 | 34 |
D. Chí Giang | Thế Công Viettel | 9 | 34 |
T. Mạnh Dũng | Da Nang #39 | 9 | 34 |
L. Đức Hòa | Long Xuyên #15 | 8 | 39 |
L. Bình Quân | Long Xuyên #15 | 8 | 39 |
T. Tuấn Anh | Vị Thanh #4 | 8 | 39 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
N. Hữu Toàn | Vị Thanh #4 | 17 | 34 |
T. Ðức Khải | Da Nang #39 | 15 | 30 |
E. Backjanis | Ho Chi Minh City #70 | 13 | 32 |
H. Khải Hòa | Sóc Trăng #14 | 13 | 34 |
N. Thông Ðạt | Cần Thơ #13 | 12 | 31 |
H. Phú Bình | Hội An #4 | 12 | 34 |
P. Chuẩn Khoa | Hưng Hóa #2 | 11 | 33 |
T. Chí Bảo | Hội An #4 | 10 | 28 |
P. Ðăng Minh | Long Xuyên #15 | 10 | 35 |
H. Bình Hòa | Ho Chi Minh City #68 | 10 | 36 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
H. Toàn Thắng | Sóc Trăng #16 | 1 | 20 |
H. Gia Phong | Thị Trấn Văn Quan | 1 | 22 |
P. Thế Dũng | Long Xuyên #15 | 1 | 22 |
N. Nhân Đạo | Thị Trấn Văn Quan | 1 | 28 |
D. Văn Trường | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 29 |
N. Bằng Sơn | Sóc Trăng #16 | 1 | 30 |
N. Khôi | Da Nang #39 | 1 | 31 |
N. Thông Ðạt | Cần Thơ #13 | 1 | 31 |
T. Yên Sơn | Long Xuyên #15 | 1 | 31 |
D. Tất | Thế Công Viettel | 1 | 31 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
V. Hùng Cường | Yên Vinh #20 | 2 | 38 |
D. Hữu Hạnh | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 6 |
É. Penales | Da Nang #39 | 1 | 11 |
M. Ðại Ngọc | Yên Vinh #20 | 1 | 11 |
M. Mạnh | Cần Thơ #13 | 1 | 13 |
P. Thiện Ðức | Sóc Trăng #16 | 1 | 16 |
H. Chí Sơn | Thế Công Viettel | 1 | 18 |
Đ. Gia Lâm | Long Xuyên #15 | 1 | 23 |
P. Tài | Thế Công Viettel | 1 | 27 |
N. Nhân Đạo | Thị Trấn Văn Quan | 1 | 28 |