越南联赛 第68赛季 [4.1]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Ðà Lạt #13 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Hanoi #70 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Hưng Hóa #2 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Thành Phố Hạ Long #11 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Hội An #4 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Long Xuyên #15 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Sóc Trăng #16 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Yên Vinh #20 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Vị Thanh #4 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Ho Chi Minh City #68 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thị Trấn Văn Quan | 电脑队 | 0 | - |
13 | Da Nang #39 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Cần Thơ #13 | 电脑队 | 0 | - |