Лига Вьетнам Сезон 69 [3.1]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
P. Tường | Hà Nội | 54 | 41 |
P. Detenamo | Caye | 54 | 39 |
P. Ân Thiện | Hanoi #32 | 52 | 36 |
H. Ðức Long | Hà Nội | 50 | 39 |
D. Gou | Caye | 47 | 33 |
N. Phục Lễ | Hanoi #32 | 46 | 39 |
N. Viễn Thông | Âm Giới | 41 | 39 |
D. Ozturk | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 33 | 35 |
T. Hiro | Ho Chi Minh City #9 | 31 | 33 |
D. Cường | Bac Giang #2 | 29 | 30 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
N. Çimen | Hanoi #32 | 35 | 38 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 33 | 38 |
M. Mor | Hanoi #32 | 33 | 38 |
B. Ngọc Ẩn | Ba Ria #4 | 31 | 35 |
T. Hensel | Bac Giang #2 | 27 | 39 |
L. Liu | Bac Giang #2 | 26 | 36 |
P. Văn Vũ | Hà Nội | 25 | 39 |
V. Công Hào | Hanoi #32 | 23 | 39 |
Đ. Long | Caye | 19 | 34 |
Đ. Chí Thiện | Hà Nội | 19 | 39 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
T. Thanh Phi | Bac Giang #2 | 26 | 39 |
T. Muso | Bac Giang #2 | 24 | 37 |
T. Ðắc Thái | Hà Nội | 22 | 41 |
N. Minh Ðan | Âm Giới | 9 | 38 |
N. Hữu Tài | Ba Ria #4 | 7 | 25 |
M. Thanh Vinh | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 7 | 39 |
L. Hữu Trung | Ba Ria #4 | 6 | 16 |
F. Tsu | Hanoi #32 | 6 | 35 |
D. Mangoni | Hanoi #32 | 6 | 39 |
N. Gia Ðức | Caye | 4 | 32 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
P. Rayamaji | Caye | 21 | 33 |
J. Bao | Thể Công | 17 | 31 |
T. Anh Tùng | Hồ Xá | 17 | 36 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 16 | 34 |
N. Quang Thái | Thể Công | 15 | 30 |
L. Thường | Hồ Xá | 14 | 31 |
Đ. Long | Caye | 14 | 34 |
D. Thạch Sơn | Ðà Lạt #13 | 13 | 35 |
L. Hiệp Vũ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 12 | 33 |
V. Gia Minh | Ho Chi Minh City #9 | 12 | 33 |
Красные карточки
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
N. Hữu Tường | Hồ Xá | 3 | 37 |
N. Tuấn Việt | Ðà Lạt #13 | 2 | 38 |
H. Bình Minh | Thành Phố Nam Định #10 | 1 | 28 |
B. Ngọc Ẩn | Ba Ria #4 | 1 | 35 |
P. Bá Phước | Ðà Lạt #13 | 1 | 35 |
P. Phụng | Ho Chi Minh City #9 | 1 | 36 |
T. Chế Phương | Thể Công | 1 | 37 |
M. Thanh Vinh | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 39 |
L. Thắng Lợi | Hồ Xá | 1 | 40 |
N. Ðức Kiên | Hồ Xá | 1 | 41 |