Лига Вьетнам Сезон 72 [4.4]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
H. Phú Hải | Pleiku #14 | 51 | 39 |
N. Hòa | Da Nang #41 | 45 | 34 |
P. Hữu Khanh | Nha Trang #22 | 35 | 35 |
B. Hữu Thắng | Rach Gia #6 | 31 | 39 |
H. Tài | Vị Thanh #4 | 30 | 38 |
Q. Frescaz | Nha Trang #22 | 21 | 39 |
B. Akil | Pleiku #14 | 19 | 37 |
Đ. Công Ân | Vinh #24 | 19 | 38 |
N. Huy Tường | Haiphong #25 | 19 | 39 |
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 18 | 35 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
Q. Frescaz | Nha Trang #22 | 36 | 39 |
L. Boga | Da Nang #41 | 33 | 33 |
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 23 | 35 |
P. Thanh Trung | Pleiku #14 | 23 | 36 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 23 | 39 |
C. Prem | Rach Gia #6 | 18 | 33 |
A. Egborts | Rach Gia #6 | 17 | 36 |
T. Quang Khanh | Hanoi #73 | 16 | 17 |
L. Minh Thạc | Thành Phố Nam Định #12 | 15 | 37 |
T. Khương | Pleiku #14 | 14 | 36 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
A. Azamuddin | Hạ Hòa #2 | 27 | 43 |
N. Hiểu Lam | Hạ Hòa #2 | 26 | 41 |
F. King | Vinh #24 | 22 | 39 |
T. Bảo Giang | Vinh #24 | 20 | 35 |
N. Thành Sang | Da Nang #41 | 18 | 39 |
D. Ðình Toàn | Da Nang #41 | 17 | 33 |
N. Quang Vũ | Ho Chi Minh City #70 | 15 | 32 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 11 | 21 |
M. Bá Tùng | Lagi #15 | 9 | 32 |
L. Decoronado | Haiphong #25 | 6 | 32 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
C. Prem | Rach Gia #6 | 21 | 33 |
V. Sỹ Hoàng | Lagi #15 | 14 | 31 |
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 14 | 35 |
N. Hữu Vượng | Vị Thanh #4 | 14 | 35 |
L. Nguyên Lộc | Thành Phố Nam Định #12 | 13 | 34 |
N. Hữu Hùng | Vinh #24 | 12 | 19 |
P. Văn Cương | Haiphong #25 | 12 | 33 |
M. Xuân Sơn | Vinh #24 | 12 | 33 |
H. Kiên | Cà Mau #19 | 11 | 34 |
P. Thanh Trung | Pleiku #14 | 11 | 36 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
V. Ngọc Tiển | Haiphong #25 | 2 | 34 |
N. Hạo | Cà Mau #19 | 1 | 30 |
P. Tùng Lâm | Lagi #15 | 1 | 31 |
L. Duy Thành | Haiphong #25 | 1 | 32 |
H. Ðịnh Lực | Pleiku #14 | 1 | 32 |
L. Boga | Da Nang #41 | 1 | 33 |
P. Khang | Vị Thanh #4 | 1 | 34 |
P. Hải Ðăng | Vị Thanh #4 | 1 | 35 |
N. Hiếu Thông | Pleiku #14 | 1 | 35 |
T. Tấn Trường | Hanoi #73 | 1 | 35 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
T. Quý Khánh | Pleiku #14 | 3 | 39 |
C. Dabaransi | Haiphong #25 | 2 | 39 |
N. Quảng | Hanoi #73 | 2 | 39 |
C. Ðình Chiểu | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 39 |
L. Tài | Pleiku #14 | 1 | 28 |
P. Kiến Bình | Haiphong #25 | 1 | 34 |
P. Hải Ðăng | Vị Thanh #4 | 1 | 35 |
T. Tấn Trường | Hanoi #73 | 1 | 35 |
N. Minh Quốc | Thành Phố Nam Định #12 | 1 | 36 |
A. Egborts | Rach Gia #6 | 1 | 36 |