Лига Вьетнам Сезон 74 [4.4]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
B. Hữu Thắng | HUNG | 29 | 38 |
V. Văn Minh | Dien Bien Phu #4 | 28 | 32 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 22 | 35 |
C. Prem | HUNG | 15 | 31 |
A. Egborts | HUNG | 10 | 36 |
Đ. Minh Tân | Cần Duộc #13 | 9 | 14 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 6 | 30 |
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 6 | 36 |
P. Hữu Từ | Cà Mau #19 | 2 | 21 |
G. Shut | Cà Mau #19 | 1 | 24 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 27 | 36 |
V. Văn Minh | Dien Bien Phu #4 | 25 | 32 |
A. Egborts | HUNG | 25 | 36 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 20 | 35 |
C. Prem | HUNG | 14 | 31 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 10 | 30 |
B. Hữu Thắng | HUNG | 5 | 38 |
Đ. Ðồng Bằng | Cà Mau #19 | 3 | 36 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
M. Bảo Lâm | Cần Duộc #13 | 13 | 35 |
N. Bình Minh | Cần Duộc #13 | 7 | 19 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 6 | 12 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 4 | 39 |
C. Nut | HUNG | 1 | 39 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
C. Prem | HUNG | 14 | 31 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 12 | 30 |
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 10 | 36 |
V. Văn Minh | Dien Bien Phu #4 | 8 | 32 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 8 | 35 |
P. Chế Phương | HUNG | 7 | 35 |
A. Egborts | HUNG | 7 | 36 |
T. Công Án | Cần Duộc #13 | 7 | 37 |
P. Kỳ Võ | HUNG | 6 | 37 |
P. Minh Khiếu | HUNG | 3 | 19 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 35 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 1 | 30 |
C. Prem | HUNG | 1 | 31 |
P. Chế Phương | HUNG | 1 | 35 |
A. Egborts | HUNG | 1 | 36 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
T. Việt Duy | Cà Mau #19 | 1 | 33 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 35 |
M. Bảo Lâm | Cần Duộc #13 | 1 | 35 |