Лига Вьетнам Сезон 78 [4.3]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
N. Quang Thắng | Ho Chi Minh City #68 | 59 | 39 |
Đ. Văn Quyết | Thành phố Bạc Liêu #8 | 47 | 38 |
H. Gia | Chư Sê | 37 | 37 |
Y. Phatipatanawong | Lagi #14 | 35 | 38 |
N. Thuận Hòa | Ho Chi Minh City #67 | 33 | 39 |
J. Lindh | BacNinhCity | 29 | 34 |
P. Duy Thắng | Thị Trấn Mường Khến | 25 | 38 |
N. Trung Nguyên | Thành Phố Nam Định #11 | 25 | 38 |
H. Pasulj | Chư Sê | 25 | 39 |
L. Kỳ Võ | Ho Chi Minh City #71 | 23 | 39 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
M. Thuận Hòa | Ho Chi Minh City #68 | 36 | 34 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 35 | 36 |
T. Leaupepe | Ho Chi Minh City #67 | 29 | 29 |
R. Odulio | Ho Chi Minh City #71 | 22 | 36 |
W. Lacambra | Thị Trấn Việt Lâm | 21 | 36 |
T. Montana | Thành Phố Nam Định #11 | 16 | 35 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 16 | 35 |
L. Hải Long | Thành phố Bạc Liêu #8 | 16 | 38 |
S. Lazurtegui | Lagi #14 | 15 | 37 |
J. Martens | Vũng Tàu #15 | 14 | 35 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
H. Quốc Trường | Chư Sê | 21 | 39 |
D. Trung Lực | Thị Trấn Việt Lâm | 18 | 39 |
B. Anh Tùng | Ho Chi Minh City #71 | 18 | 39 |
D. Thế Anh | Haiphong #26 | 16 | 39 |
L. Trọng Hùng | Thị Trấn Việt Lâm | 13 | 27 |
T. Văn Du | Thành phố Bạc Liêu #8 | 11 | 35 |
T. Thong-oon | Ho Chi Minh City #67 | 9 | 21 |
P. Tân Ðịnh | Thị Trấn Mường Khến | 8 | 39 |
N. Thuận Toàn | Ho Chi Minh City #71 | 6 | 17 |
P. Xuân Kiên | BacNinhCity | 6 | 34 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
D. Hoài | Thị Trấn Việt Lâm | 19 | 32 |
M. İldem | Thị Trấn Mường Khến | 18 | 33 |
H. Hồng Giang | Thành phố Bạc Liêu #8 | 16 | 36 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 15 | 31 |
L. Vũ Anh | BacNinhCity | 15 | 31 |
N. Bình Minh | Thành Phố Nam Định #11 | 14 | 30 |
P. Thanh Vinh | Haiphong #26 | 14 | 33 |
T. Thanh Quang | Ho Chi Minh City #68 | 13 | 32 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 13 | 35 |
T. Xuân Nam | Haiphong #26 | 12 | 34 |