Thể Công vn

Statistika igralcev

IgralecStarostEkipaOTGA0Kartoni*
1au Craig Cockbill36584130065
2kr Yong-Jun Yeon3654450074
3tr Fazıl Görez3851051424016
4vn Hoàng Quốc Thịnh354774182605
5cn Feng-linag Chieu39458001222
6cn Jin Bao37397291870119
7co Ramón Defiesta3336410129088
8vn Ngô Mạnh Trường28349118278094
9my Asim Imaduddin3334112940134
10au Ronan Coleman35329181045
11cn Zhen-bang Kim35323210050
12vn Từ Chấn Hưng3830413920109
13vn Phạm Thanh Tuấn282512151304
14eng Jasper Sullivan2718320023
15ar Fabiano Calaiò28156543074
16de Bartłomiej Mikołajski24141536048
17vn Đỗ Phục26126236055
18de Nico Schnabel2610686404
19kr Hyang-Soon Chou37105221032
20vn Nguyễn Bảo Giang2910210032
21vn Nguyễn Thanh Việt328141602
22np Nueden Tamang35bz FC Corozal Red Lions37731011
23eng Mitchell Alder36mk FK Pcinja United33618019
24cn Gang Yuan382701011
25de Hendrik Ludeman27250032
26ar Pietro Botte26227101
27vn Ngô Quang Thiên361900015
28br Vasco Lança22600013
29vn Mai Trung Việt2720004
30vn Phi Văn Vũ3220011
31au Billy Giggs3520000
32vn Ninh Lâm Trường3821004
33vn Phan Hà Hải2210005
34de Riccardo Bandini23100010
35vn Đinh Văn Sang3810000
36vn Nguyễn Nhật Quân2200009
37vn Nguyễn Chung2300007
38vn Trần Bách Du2200000
39kr Gui-Jin Chung3100001
40vn Phạm Vĩnh Hưng3100000
41vn Lâm Ðức Anh3300001
42vn Võ Minh Thiện3300008
43vn Lý Xuân Khoa3400005
44vn Trần Hữu Thống3400005
45vn Phạm Thanh Trung3400006
46vn Phạm Tuấn3500000
47vn Đỗ Ðông Phương36my FC Kuala Lumpur #1600000

"Kartoni" predstavljajo skupno število rdečih in rumenih kartonov. Rumen karton se šteje za 1, rdeč pa za 3 kartone.