Biên Hòa #27 vn

Statistika igralcev

IgralecStarostEkipaOTGA0Kartoni*
1vn Đỗ Bảo Huỳnh225121103
2vn Dương Quảng Thông255000120
3vn Phạm Trung Lực224814011
4vn Tạ Chí Tín224800100
5vn Thái Duy Tân284624301
6vn Ngô Tuấn Dũng26450002
7vn Nguyễn Khánh An29430002
8vn Hồ Nghị Quyền24431008
9vn Đoàn Hoàng Nam254321206
10vn Dương Thanh Huy264341209
11se Torsten Petraeus25423508
12la Đinh Tùng Anh23410202
13vn Dương Hoài Nam22412004
14vn Nguyễn Minh Ân26310003
15vn Lữ Minh Triệu27221002
16vn Phùng Khoa Trưởng23160001
17vn Phạm Quốc Mạnh2562000
18vn Trịnh Khôi Nguyên2860000
19vn Phạm Chuẩn Khoa2150000
20vn Đỗ Phong Châu2750001
21vn Nguyễn Thành Thiện2810000

"Kartoni" predstavljajo skupno število rdečih in rumenih kartonov. Rumen karton se šteje za 1, rdeč pa za 3 kartone.