Cần Thơ #16 vn

Statistika igralcev

IgralecStarostEkipaOTGA0Kartoni*
1ph Angelo Basco311300007
2vn Triệu Ðức Trung231301009
3vn Lư Hữu Thắng2812949405
4vn Đặng Duy Khang251281003
5vn Phạm Tuấn Kiệt2312617207
6vn Võ Thanh Tùng2812400560
7vn Phạm Phong Châu291200009
8vn Đỗ Bình Thuận27118316018
9vn Lâm Hoàng Thái28114923021
10vn Mai Chế Phương2811319015
11vn Nguyễn Minh Anh27102421022
12vn Triệu Hữu Thắng2410112019
13vn Quách Khai Minh299011011
14vn Phạm Thanh Phi248691010
15vn Dương Hạnh23590009
16vn Phạm Việt Cường27508201
17vn Doãn Hữu Bảo25202003
18vn Lê Chí Kiên28160030
19vn Huỳnh Trọng Nghĩa25110002
20vn Đinh Tân2440000

"Kartoni" predstavljajo skupno število rdečih in rumenih kartonov. Rumen karton se šteje za 1, rdeč pa za 3 kartone.