Liga države Vietnam sezona 30 [6.3]

Število golov

IgralecEkipaGOT
la K. Hoàng Giangvn Ho Chi Minh City #424538
ph J. Alvizovn Biên Hòa #31939
br M. Varejãovn Ho Chi Minh City #421634
vn G. Cao Thọ vn Ho Chi Minh City #42931
vn P. Phương Phi vn Ho Chi Minh City #42223
vn T. Long Quân vn Ho Chi Minh City #42230
vn V. Huy Tườngvn Ho Chi Minh City #42131
vn V. Vĩnh Thụyvn Ho Chi Minh City #42135
it F. Marcianovn Ho Chi Minh City #42136

Asistenca

IgralecEkipaAsistencaOT
vn T. Long Quân vn Ho Chi Minh City #421430
la K. Hoàng Giangvn Ho Chi Minh City #421338
vn V. Huy Tườngvn Ho Chi Minh City #421131
vn G. Cao Thọ vn Ho Chi Minh City #42931
vn P. Phương Phi vn Ho Chi Minh City #42523
br M. Varejãovn Ho Chi Minh City #42434
vn T. Ðình Nhânvn Ho Chi Minh City #42227
vn T. Ngọc Trụ vn Ho Chi Minh City #42232
la N. Putrievn Ho Chi Minh City #42114
vn V. Vĩnh Thụyvn Ho Chi Minh City #42135

Nepremagan (Vratarji)

IgralecEkipaNepremaganOT
vn L. Hữu Cườngvn Ho Chi Minh City #422035
vn L. Kiến Bìnhvn Ho Chi Minh City #4212

Število rumenih kartonov

IgralecEkipaRUOT
vn P. Phương Phi vn Ho Chi Minh City #42623
vn T. Long Quân vn Ho Chi Minh City #42630
vn V. Huy Tườngvn Ho Chi Minh City #42631
vn T. Ngọc Trụ vn Ho Chi Minh City #42632
vn T. Ðình Nhânvn Ho Chi Minh City #42527
vn V. Vĩnh Thụyvn Ho Chi Minh City #42335
la K. Hoàng Giangvn Ho Chi Minh City #42338
vn C. Thành Vinh vn Ho Chi Minh City #4225
br M. Varejãovn Ho Chi Minh City #42234
it F. Marcianovn Ho Chi Minh City #42136

Število rdečih kartonov

IgralecEkipaRDOT
vn T. Ngọc Trụ vn Ho Chi Minh City #42132

Avtogol

IgralecEkipaAvtogolOT
vn V. Vĩnh Thụyvn Ho Chi Minh City #42135
it F. Marcianovn Ho Chi Minh City #42136
vn Ô. Anh Quânvn Ho Chi Minh City #42139