Liga države Vietnam sezona 41 [5.3]
Število golov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
V. Thành Vinh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 36 | 35 |
P. Ngọc Ẩn | Ho Chi Minh City #8 | 33 | 37 |
N. Minh Triết | CÀY CHAY | 33 | 39 |
K. Tangwongsan | My Tho #6 | 29 | 39 |
P. Inácio | Nha Trang #3 | 27 | 38 |
L. Văn Trường | Ca Mau | 27 | 39 |
U. Ðông Sơn | Phan Rang #4 | 25 | 37 |
S. Mallari | Thanh Hoa #3 | 23 | 38 |
Y. Lam | Ca Mau | 22 | 37 |
Đ. Quang Nhân | Hanoi #34 | 22 | 41 |
Asistenca
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
M. Radia | Hanoi #34 | 28 | 32 |
P. Ngọc Tiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 23 | 36 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 20 | 30 |
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 19 | 30 |
L. Daniel | Ca Mau | 17 | 35 |
M. Kravia | Ho Chi Minh City #8 | 17 | 37 |
S. Jivacate | CÀY CHAY | 17 | 37 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 16 | 30 |
T. Leaupepe | Nha Trang #3 | 15 | 37 |
T. Việt Ngọc | Thanh Hoa | 13 | 30 |
Nepremagan (Vratarji)
Igralec | Ekipa | Nepremagan | OT |
---|---|---|---|
A. Khan | Cà Mau #6 | 21 | 39 |
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 19 | 37 |
A. Maga | My Tho #6 | 19 | 39 |
H. Duy Tân | Phan Rang #4 | 18 | 39 |
P. Satinder | Hai Phong #10 | 16 | 39 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 16 | 41 |
D. Công Hậu | My Tho #6 | 14 | 33 |
C. Pibul | Ho Chi Minh City #8 | 10 | 36 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 10 | 38 |
T. Tích | Nha Trang #3 | 10 | 39 |
Število rumenih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 23 | 30 |
T. Việt Ngọc | Thanh Hoa | 16 | 30 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 15 | 34 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 14 | 30 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 14 | 35 |
Đ. Danh Văn | Thanh Hoa #3 | 14 | 35 |
H. Ðức Huy | Cà Mau #6 | 14 | 35 |
K. Chweh | Hai Phong #10 | 13 | 30 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 12 | 30 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 11 | 28 |
Število rdečih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 2 | 30 |
H. Dzakir | Ca Mau | 2 | 35 |
P. Xuân | Thanh Hoa | 2 | 36 |
B. Ulta | Cao Bang #2 | 1 | 19 |
M. Manvelishvili | Nha Trang #3 | 1 | 22 |
Y. Chuasiriporn | Hai Phong #10 | 1 | 28 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 1 | 30 |
K. Chweh | Hai Phong #10 | 1 | 30 |
T. Lương Quyền | Ca Mau | 1 | 31 |
M. Radia | Hanoi #34 | 1 | 32 |
Avtogol
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
B. Bertolacci | Nha Trang #3 | 2 | 35 |
P. Minh Anh | Phan Rang #4 | 1 | 2 |
J. Shipley | Nha Trang #3 | 1 | 22 |
N. Ðức Minh | Cà Mau #6 | 1 | 25 |
B. Prateung | Phan Rang #4 | 1 | 25 |
N. Ngọc Ðoàn | Hai Phong #10 | 1 | 31 |
D. Sivaraksa | Thanh Hoa | 1 | 32 |
T. Ðắc Lực | Thanh Hoa | 1 | 32 |
M. Tuấn Ngọc | Hanoi #34 | 1 | 33 |
V. Dũng Việt | Hanoi #44 | 1 | 33 |