Liga države Vietnam sezona 42 [4.2]

Število golov

IgralecEkipaGOT
my K. Hilmivn Can Tho #44741
fo J. Ribervn Sài Gòn utd4039
ph W. Oinoidvn Bac Ninh #53539
bw A. Hakimvn Viet Tri3535
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản3333
tw K. Chienvn Can Tho #53036
vn D. Thiên Phúvn Viet Tri3039
wal M. Blinmanvn Ho Chi Minh City #482937
hk S. Yungvn Buon Ma Thuot #42839
vn T. Duy Cường vn Bến Tre #22733

Asistenca

IgralecEkipaAsistencaOT
us R. Lloberavn Viet Tri3534
eng J. Fawnvn Bac Ninh #53137
mm J. Satyavativn Buon Ma Thuot #42733
tn S. Chriquivn Hanoi #282237
vn P. Hữu Từvn Can Tho #42239
vn Đ. Gia Khánhvn Bến Tre #22135
tw K. Chuavn Can Tho #42036
ru V. Aginvn Sài Gòn utd1937
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản1937
kr J. Nohvn Nha Trang #121835

Nepremagan (Vratarji)

IgralecEkipaNepremaganOT
vn N. Tônvn Viet Tri2335
vn D. Minh Nhânvn Can Tho #42041
vn P. Anh Túvn Can Tho #51539
vn V. Trọng Tấnvn Sài Gòn utd1435
mm O. Vijayashreevn Bến Tre #21332
hk K. Langvn Bac Ninh #5739
kg M. Kumisbekovvn Nha Trang #12739
my U. Khalilvn Qui Nhon #15536
vn T. Quang Triệuvn Hanoi #28539
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản437

Število rumenih kartonov

IgralecEkipaRUOT
vn T. Tùng Lâm vn Bến Tre #21729
tw K. Hovn Nha Trang #121429
mo J. Chieuvn Bac Ninh #51430
mm J. Satyavativn Buon Ma Thuot #41433
kr J. Nohvn Nha Trang #121335
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản1337
bo D. Cortezvn Bến Tre #21230
vn V. Duy Khangvn Ho Chi Minh City #481231
vn T. Phong Châu vn Vinh Long #41236
ar R. Delhoyovn Hớn Quản1237

Število rdečih kartonov

IgralecEkipaRDOT
vn L. Cao Nguyênvn Qui Nhon #15235
be D. Claesvn Vinh Long #511
vn P. Việt Sơnvn Bến Tre #2121
vn T. Nam Bìnhvn Hớn Quản122
cn D. Marvn Bac Ninh #5127
vn P. Ðông Hảivn Vinh Long #4129
vn T. Tùng Lâm vn Bến Tre #2129
kp C. Ryuvn Vinh Long #5131
cn T. Bavn Vinh Long #5131
vn N. Minh Triếtvn Buon Ma Thuot #4132

Avtogol

IgralecEkipaAvtogolOT
ki S. Toyvn Sài Gòn utd339
vn P. Thế Minhvn Buon Ma Thuot #4235
vn H. Thắng Cảnhvn Nha Trang #12238
ke D. Kerejevn Vinh Long #5238
vn L. Ðình Nguyênvn Vinh Long #5120
vn T. Hồng Phát vn Nha Trang #12125
vn G. Minh Kỳ vn Hanoi #28126
vn N. Bửu Toạivn Hớn Quản126
tw X. Shavn Can Tho #5127
vn P. Ðông Hảivn Vinh Long #4129