Liga države Vietnam sezona 43 [5.7]

Število golov

IgralecEkipaGOT
eng T. Whitesellvn Play Cu #44936
th T. Supasawatvn Ho Chi Minh City #124739
eng W. Wolseyvn Ho Chi Minh City #344342
rw Y. Tsibavn Hai Phong #224239
jp Z. Hirotavn Hanoi #484039
mm C. Shareekavn Hoi An3839
th D. Parnthepvn Cổ Lễ3438
th K. Akradejvn Long Xuyen #83235
vn L. Duyvn Hanoi #92619
vn T. Nhật Tấn vn Vinh Long #42638

Asistenca

IgralecEkipaAsistencaOT
ua P. Darkinvn Hanoi #94335
vn P. Thế Năngvn Ho Chi Minh City #122838
ar R. Zitelmannvn Play Cu #42526
vn T. Hiệp Dinhvn Hanoi #482232
vn L. Hữu Ðạtvn Ho Chi Minh City #342235
vn V. Nhật Khươngvn Tuy Hoa2131
vn P. Trúc Sinhvn Long Xuyen #82034
vn D. Minh Nghĩavn Tuy Hoa2036
hk J. Deckvn Hanoi #92038
vn H. Hiếu Phongvn Cổ Lễ1936

Nepremagan (Vratarji)

IgralecEkipaNepremaganOT
mm S. Katkavn Da Nang #112139
sg L. Sitdhirasdrvn Da Nang #112036
vn V. Ðình Dươngvn Ben Tre1539
vn K. Công Hoánvn Ben Tre1234
vn M. Trường Anvn Hanoi #481236
vn B. Vân Sơn vn Vinh Long #41239
vn K. Quốc Quang vn Ho Chi Minh City #341242
vn T. Chuẩnvn Tuy Hoa1039
vn L. Cao Nhânvn Hai Phong #22627
fr P. Guyotvn Cổ Lễ639

Število rumenih kartonov

IgralecEkipaRUOT
vn T. Phong Châu vn Vinh Long #41825
ph J. Fulovn Hanoi #481630
pw U. Bolevn Play Cu #41634
vn N. Ðắc Thànhvn Ben Tre1527
ar R. Orenagavn Ho Chi Minh City #121534
vn P. Trúc Sinhvn Long Xuyen #81334
vn H. Công Thànhvn Hai Phong #221226
vn H. Quyếtvn Hoi An1228
jp T. Jukodovn Ho Chi Minh City #341235
vn T. Minh Hòavn Da Nang #111235

Število rdečih kartonov

IgralecEkipaRDOT
th S. Parnthepvn Play Cu #4226
vn P. Hữu Từvn Cổ Lễ234
br N. Rijovn Hanoi #9118
vn N. Minh Hưngvn Long Xuyen #8128
mo L. Xiangvn Ben Tre128
vn T. Minh Nhânvn Da Nang #11132
jp J. Yukichivn Vinh Long #4132
vn T. Nguyên Giangvn Hoi An132
vn V. Lạcvn Ho Chi Minh City #11135
vn K. Thụyvn Ben Tre135

Avtogol

IgralecEkipaAvtogolOT
th R. Preechavn Hoi An438
es I. Manzanerovn Ho Chi Minh City #12235
tr K. Polatkanvn Hai Phong #22237
la S. Khumpaivn Play Cu #4239
vn T. Thụy Vũvn Ho Chi Minh City #11239
ph J. Dequintanavn Vinh Long #4114
vn T. Công Lý vn Da Nang #11126
vn Đ. Hoài Vỹvn Ben Tre128
vn P. Hoàng Longvn Play Cu #4130
vn D. Nhật Thịnhvn Hoi An130