Liga države Vietnam sezona 43 [5.7]
Število golov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
T. Whitesell | Play Cu #4 | 49 | 36 |
T. Supasawat | Ho Chi Minh City #12 | 47 | 39 |
W. Wolsey | Ho Chi Minh City #34 | 43 | 42 |
Y. Tsiba | Hai Phong #22 | 42 | 39 |
Z. Hirota | Hanoi #48 | 40 | 39 |
C. Shareeka | Hoi An | 38 | 39 |
D. Parnthep | Cổ Lễ | 34 | 38 |
K. Akradej | Long Xuyen #8 | 32 | 35 |
L. Duy | Hanoi #9 | 26 | 19 |
T. Nhật Tấn | Vinh Long #4 | 26 | 38 |
Asistenca
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
P. Darkin | Hanoi #9 | 43 | 35 |
P. Thế Năng | Ho Chi Minh City #12 | 28 | 38 |
R. Zitelmann | Play Cu #4 | 25 | 26 |
T. Hiệp Dinh | Hanoi #48 | 22 | 32 |
L. Hữu Ðạt | Ho Chi Minh City #34 | 22 | 35 |
V. Nhật Khương | Tuy Hoa | 21 | 31 |
P. Trúc Sinh | Long Xuyen #8 | 20 | 34 |
D. Minh Nghĩa | Tuy Hoa | 20 | 36 |
J. Deck | Hanoi #9 | 20 | 38 |
H. Hiếu Phong | Cổ Lễ | 19 | 36 |
Nepremagan (Vratarji)
Igralec | Ekipa | Nepremagan | OT |
---|---|---|---|
S. Katka | Da Nang #11 | 21 | 39 |
L. Sitdhirasdr | Da Nang #11 | 20 | 36 |
V. Ðình Dương | Ben Tre | 15 | 39 |
K. Công Hoán | Ben Tre | 12 | 34 |
M. Trường An | Hanoi #48 | 12 | 36 |
B. Vân Sơn | Vinh Long #4 | 12 | 39 |
K. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #34 | 12 | 42 |
T. Chuẩn | Tuy Hoa | 10 | 39 |
L. Cao Nhân | Hai Phong #22 | 6 | 27 |
P. Guyot | Cổ Lễ | 6 | 39 |
Število rumenih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
T. Phong Châu | Vinh Long #4 | 18 | 25 |
J. Fulo | Hanoi #48 | 16 | 30 |
U. Bole | Play Cu #4 | 16 | 34 |
N. Ðắc Thành | Ben Tre | 15 | 27 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 15 | 34 |
P. Trúc Sinh | Long Xuyen #8 | 13 | 34 |
H. Công Thành | Hai Phong #22 | 12 | 26 |
H. Quyết | Hoi An | 12 | 28 |
T. Jukodo | Ho Chi Minh City #34 | 12 | 35 |
T. Minh Hòa | Da Nang #11 | 12 | 35 |
Število rdečih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
S. Parnthep | Play Cu #4 | 2 | 26 |
P. Hữu Từ | Cổ Lễ | 2 | 34 |
N. Rijo | Hanoi #9 | 1 | 18 |
N. Minh Hưng | Long Xuyen #8 | 1 | 28 |
L. Xiang | Ben Tre | 1 | 28 |
T. Minh Nhân | Da Nang #11 | 1 | 32 |
J. Yukichi | Vinh Long #4 | 1 | 32 |
T. Nguyên Giang | Hoi An | 1 | 32 |
V. Lạc | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 35 |
K. Thụy | Ben Tre | 1 | 35 |
Avtogol
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
R. Preecha | Hoi An | 4 | 38 |
I. Manzanero | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 35 |
K. Polatkan | Hai Phong #22 | 2 | 37 |
S. Khumpai | Play Cu #4 | 2 | 39 |
T. Thụy Vũ | Ho Chi Minh City #11 | 2 | 39 |
J. Dequintana | Vinh Long #4 | 1 | 14 |
T. Công Lý | Da Nang #11 | 1 | 26 |
Đ. Hoài Vỹ | Ben Tre | 1 | 28 |
P. Hoàng Long | Play Cu #4 | 1 | 30 |
D. Nhật Thịnh | Hoi An | 1 | 30 |