越南联赛 第44赛季 [2]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Bien Hoa #13 | 电脑队 | 0 | - |
2 | AQUA Bình Phước | Mourinho | 25,034 | - |
3 | Tokyo Manji de l'Univers | Utaha | 3,473,117 | - |
4 | Tây Đô | anhue123 | 7,179,047 | - |
5 | Khanh Hung #5 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Hon Gai #6 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Le Fruit Đồng Nai | Tí mọi | 1,491,202 | - |
8 | Da Lat #3 | chiến thần vô địch | 5,307,337 | - |
9 | Hai Phong #18 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Vinh | 电脑队 | 0 | - |
11 | Sóc Trăng #8 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Bac Giang #2 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Thanh Hoa #7 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Hai Phong #28 | 电脑队 | 0 | - |