Liga države Vietnam sezona 46 [5.1]
Število golov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
K. Phuk-hom | Ân Thi | 75 | 35 |
N. Lampone | My Tho #7 | 48 | 38 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 41 | 35 |
A. Ben Benaoum | Phan Thiet #4 | 37 | 37 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 36 | 37 |
Đ. Quang Nhân | Hanoi #34 | 34 | 36 |
F. Perahia | Hoa Binh #5 | 33 | 34 |
K. Kovacikov | Hai Phong #5 | 31 | 39 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 31 | 39 |
A. Tikhomirov | Ho Chi Minh City #46 | 30 | 20 |
Asistenca
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
S. Leszek | Ho Chi Minh City #20 | 34 | 33 |
Y. Nan | Ân Thi | 34 | 36 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 33 | 34 |
Z. Franklin | Ân Thi | 33 | 36 |
M. Assaraf | Ân Thi | 30 | 31 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 28 | 35 |
A. Shrinivas | Hanoi #34 | 27 | 21 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 25 | 36 |
M. Radia | Hanoi #34 | 24 | 24 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 22 | 38 |
Nepremagan (Vratarji)
Igralec | Ekipa | Nepremagan | OT |
---|---|---|---|
D. Coman | Ân Thi | 20 | 35 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 16 | 41 |
T. Viết Sơn | Hanoi | 11 | 34 |
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 10 | 39 |
K. Kantawong | Hai Phong #5 | 9 | 37 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 7 | 35 |
P. Quốc Trường | Ho Chi Minh City #46 | 5 | 36 |
V. Kanvinde | Buôn Ma Thuột #8 | 5 | 39 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 4 | 24 |
N. Thanh Vinh | Thành Phố Cao Bằng | 3 | 39 |
Število rumenih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 22 | 33 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 16 | 34 |
N. Quốc Ðiền | Hanoi | 15 | 33 |
K. Deushi | Buôn Ma Thuột #8 | 15 | 33 |
S. Leszek | Ho Chi Minh City #20 | 15 | 33 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 13 | 31 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 12 | 34 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 12 | 35 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 11 | 27 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 11 | 35 |
Število rdečih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
N. Tiến Hoạt | Hai Phong #5 | 2 | 26 |
C. Thong-oon | Hanoi #34 | 1 | 22 |
L. Hồ Nam | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 26 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 31 |
N. Quốc Ðiền | Hanoi | 1 | 33 |
S. Leszek | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 33 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 1 | 33 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 33 |
K. Sitdhirasdr | Phan Thiet #4 | 1 | 34 |
S. Vashisth | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 34 |
Avtogol
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
D. Syamsi | Phan Thiet #4 | 3 | 39 |
I. Loya | Hớn Quản | 3 | 39 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 2 | 31 |
N. Bửu Toại | Hớn Quản | 2 | 38 |
N. Quốc Hiền | Bac Lieu #2 | 2 | 38 |
P. Sutabuhr | Hai Phong #5 | 2 | 39 |
O. Malolu | Hanoi #34 | 1 | 22 |
Đ. Hồng Giang | Bac Lieu #2 | 1 | 30 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 1 | 31 |
T. Nghị Quyền | Hanoi | 1 | 35 |