Liga države Vietnam sezona 46 [5.1]

Število golov

IgralecEkipaGOT
sg K. Phuk-homvn Ân Thi7535
ar N. Lamponevn My Tho #74838
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản4135
af A. Ben Benaoumvn Phan Thiet #43737
vn T. Gia Nghịvn Bac Lieu #23637
vn Đ. Quang Nhânvn Hanoi #343436
ph F. Perahiavn Hoa Binh #53334
cz K. Kovacikovvn Hai Phong #53139
vn Ô. Nam Nhật vn Ho Chi Minh City #203139
am A. Tikhomirovvn Ho Chi Minh City #463020

Asistenca

IgralecEkipaAsistencaOT
pl S. Leszekvn Ho Chi Minh City #203433
cn Y. Nanvn Ân Thi3436
ru G. Gershinvn Bac Lieu #23334
bs Z. Franklinvn Ân Thi3336
kw M. Assarafvn Ân Thi3031
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản2835
sr A. Shrinivasvn Hanoi #342721
vn D. Lập Thànhvn My Tho #72536
mm M. Radiavn Hanoi #342424
vn P. Minh Thuậnvn Ho Chi Minh City #462238

Nepremagan (Vratarji)

IgralecEkipaNepremaganOT
ro D. Comanvn Ân Thi2035
vn L. Thường Xuânvn Hanoi #341641
vn T. Viết Sơnvn Hanoi1134
vn N. Văn Bìnhvn Hanoi #441039
th K. Kantawongvn Hai Phong #5937
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản735
vn P. Quốc Trườngvn Ho Chi Minh City #46536
id V. Kanvindevn Buôn Ma Thuột #8539
vn P. Thuận Hòavn Hoa Binh #5424
vn N. Thanh Vinhvn Thành Phố Cao Bằng339

Število rumenih kartonov

IgralecEkipaRUOT
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202233
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #51634
vn N. Quốc Ðiềnvn Hanoi1533
jp K. Deushivn Buôn Ma Thuột #81533
pl S. Leszekvn Ho Chi Minh City #201533
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #441331
vn N. Bìnhvn Phan Thiet #41234
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng1235
mo Z. Limvn Hoa Binh #51127
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản1135

Število rdečih kartonov

IgralecEkipaRDOT
vn N. Tiến Hoạtvn Hai Phong #5226
th C. Thong-oonvn Hanoi #34122
vn L. Hồ Namvn Thành Phố Cao Bằng126
sr M. Viegasvn Thành Phố Cao Bằng131
vn N. Quốc Ðiềnvn Hanoi133
pl S. Leszekvn Ho Chi Minh City #20133
mm D. Ramanvn Hai Phong #5133
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #20133
sg K. Sitdhirasdrvn Phan Thiet #4134
mm S. Vashisthvn Buôn Ma Thuột #8134

Avtogol

IgralecEkipaAvtogolOT
my D. Syamsivn Phan Thiet #4339
ph I. Loyavn Hớn Quản339
sr M. Viegasvn Thành Phố Cao Bằng231
vn N. Bửu Toạivn Hớn Quản238
vn N. Quốc Hiềnvn Bac Lieu #2238
sg P. Sutabuhrvn Hai Phong #5239
nu O. Maloluvn Hanoi #34122
vn Đ. Hồng Giangvn Bac Lieu #2130
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #44131
vn T. Nghị Quyền vn Hanoi135