Liga države Vietnam sezona 48 [5.3]

Število golov

IgralecEkipaGOT
cg K. Masvarisevn Ho Chi Minh City #334138
ph K. Tiglaovn Cam Rahn #32739
vn N. Lập Nghiệpvn Ho Chi Minh City #332639
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #22136
la N. Tài Ðứcvn Tri Tôn2029
vn L. Việt Khảivn Phan Rang #42037
vn L. Nhân Từvn Thanh Hoa #21736
ar F. Melzervn Hai Phong #141638
vn D. Mạnh Thắngvn Hà Đông #41638
vn B. Chánh Việtvn Cà Mau #61638

Asistenca

IgralecEkipaAsistencaOT
vn T. Việt Ngọcvn Thanh Hoa4239
vn N. Trí Tịnhvn Phan Thiet #63134
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #22636
th O. Sudhamvn Cam Rahn #32037
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn1934
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41836
sg S. Nitpattanasaivn Phan Thiet #61431
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #121331
vn P. Phước Anvn Cà Mau #61234
vn D. Ðức Anh vn Hai Phong #141234

Nepremagan (Vratarji)

IgralecEkipaNepremaganOT
cu F. Quimirovn Cao Bang #21036
sn M. Ntabvn Phan Rang #41037
vn V. Thụ Nhânvn Tri Tôn1039
vn T. Tíchvn Nha Trang #31039
bt S. Pradhanvn Hà Đông #41039
vn T. Hàvn Hà Đông #4728
vn P. Kim Vượngvn Cà Mau #6739
gr T. Metaxasvn Thanh Hoa #2739
vn V. Anh Hoàngvn Cam Rahn #3638
vn H. Duy Tân vn Phan Rang #4513

Število rumenih kartonov

IgralecEkipaRUOT
cz H. Babuchvn Ho Chi Minh City #331932
vn P. Phước Anvn Cà Mau #61734
cn X. Liuvn Thành Phố Cao Bằng #51634
sg S. Nitpattanasaivn Phan Thiet #61231
vn Đ. Gia Huyvn Cam Rahn #31234
hk D. Pinevn Rach Gia #121235
vn P. Ðình Sangvn Phan Thiet #61235
vn V. Duy Hiếuvn Hà Đông #41032
la C. Khadpovn Phan Rang #41035
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41036

Število rdečih kartonov

IgralecEkipaRDOT
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #12131
sg S. Nitpattanasaivn Phan Thiet #6131
mm M. Rantidevvn Cà Mau #6131
mm J. Naimeshvn Hà Đông #4131
vn P. Phước Anvn Cà Mau #6134
vn M. Văn Tuyểnvn Thanh Hoa134
vn D. Ðức Anh vn Hai Phong #14134
la C. Khadpovn Phan Rang #4135
vn N. Trường Giangvn Hai Phong #14137
vn M. Tâm Thiệnvn Thành Phố Cao Bằng #5138

Avtogol

IgralecEkipaAvtogolOT
vn D. Thànhvn Cam Rahn #3232
my K. Bazilvn Phan Rang #4238
nl H. Schenkmanvn Ho Chi Minh City #33238
cn C. Yeivn Phan Thiet #6239
vn T. An Bìnhvn Phan Rang #4118
kh C. Rousvn Rach Gia #12125
vn V. Duy Hiếuvn Hà Đông #4132
th V. Plapholvn Tri Tôn134
to H. Tuigamalavn Hà Đông #4135
vn V. Đìnhvn Thanh Hoa #2137