Liga države Vietnam sezona 48 [5.3]
Število golov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
K. Masvarise | Ho Chi Minh City #33 | 41 | 38 |
K. Tiglao | Cam Rahn #3 | 27 | 39 |
N. Lập Nghiệp | Ho Chi Minh City #33 | 26 | 39 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 21 | 36 |
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 20 | 29 |
L. Việt Khải | Phan Rang #4 | 20 | 37 |
L. Nhân Từ | Thanh Hoa #2 | 17 | 36 |
F. Melzer | Hai Phong #14 | 16 | 38 |
D. Mạnh Thắng | Hà Đông #4 | 16 | 38 |
B. Chánh Việt | Cà Mau #6 | 16 | 38 |
Asistenca
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
T. Việt Ngọc | Thanh Hoa | 42 | 39 |
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 31 | 34 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 26 | 36 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 20 | 37 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 19 | 34 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 18 | 36 |
S. Nitpattanasai | Phan Thiet #6 | 14 | 31 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 13 | 31 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 12 | 34 |
D. Ðức Anh | Hai Phong #14 | 12 | 34 |
Nepremagan (Vratarji)
Igralec | Ekipa | Nepremagan | OT |
---|---|---|---|
F. Quimiro | Cao Bang #2 | 10 | 36 |
M. Ntab | Phan Rang #4 | 10 | 37 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 10 | 39 |
T. Tích | Nha Trang #3 | 10 | 39 |
S. Pradhan | Hà Đông #4 | 10 | 39 |
T. Hà | Hà Đông #4 | 7 | 28 |
P. Kim Vượng | Cà Mau #6 | 7 | 39 |
T. Metaxas | Thanh Hoa #2 | 7 | 39 |
V. Anh Hoàng | Cam Rahn #3 | 6 | 38 |
H. Duy Tân | Phan Rang #4 | 5 | 13 |
Število rumenih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 19 | 32 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 17 | 34 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 16 | 34 |
S. Nitpattanasai | Phan Thiet #6 | 12 | 31 |
Đ. Gia Huy | Cam Rahn #3 | 12 | 34 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 12 | 35 |
P. Ðình Sang | Phan Thiet #6 | 12 | 35 |
V. Duy Hiếu | Hà Đông #4 | 10 | 32 |
C. Khadpo | Phan Rang #4 | 10 | 35 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 10 | 36 |
Število rdečih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 1 | 31 |
S. Nitpattanasai | Phan Thiet #6 | 1 | 31 |
M. Rantidev | Cà Mau #6 | 1 | 31 |
J. Naimesh | Hà Đông #4 | 1 | 31 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 1 | 34 |
M. Văn Tuyển | Thanh Hoa | 1 | 34 |
D. Ðức Anh | Hai Phong #14 | 1 | 34 |
C. Khadpo | Phan Rang #4 | 1 | 35 |
N. Trường Giang | Hai Phong #14 | 1 | 37 |
M. Tâm Thiện | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 38 |
Avtogol
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
D. Thành | Cam Rahn #3 | 2 | 32 |
K. Bazil | Phan Rang #4 | 2 | 38 |
H. Schenkman | Ho Chi Minh City #33 | 2 | 38 |
C. Yei | Phan Thiet #6 | 2 | 39 |
T. An Bình | Phan Rang #4 | 1 | 18 |
C. Rous | Rach Gia #12 | 1 | 25 |
V. Duy Hiếu | Hà Đông #4 | 1 | 32 |
V. Plaphol | Tri Tôn | 1 | 34 |
H. Tuigamala | Hà Đông #4 | 1 | 35 |
V. Đình | Thanh Hoa #2 | 1 | 37 |