越南联赛 第70赛季 [3.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
E. Schulz | Thanh Hoa | 60 | 32 |
E. Culianan | Ba Ria #4 | 59 | 37 |
C. Thum | Hanoi #32 | 46 | 39 |
F. Görez | Thể Công | 37 | 38 |
T. Sen | Bien Hoa #13 | 31 | 37 |
N. Çimen | Hanoi #32 | 12 | 36 |
D. Hoài Vỹ | HoangAn FC | 10 | 22 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 10 | 25 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 9 | 23 |
O. Bari | Ba Ria #4 | 7 | 33 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
O. Bari | Ba Ria #4 | 45 | 33 |
M. Mor | Hanoi #32 | 41 | 38 |
N. Çimen | Hanoi #32 | 23 | 36 |
H. Mạnh Ðình | Hanoi #32 | 15 | 32 |
J. Bao | Thể Công | 14 | 31 |
M. Clauss | godiscomming | 11 | 33 |
H. Chou | Thể Công | 9 | 20 |
P. Cường Dũng | Hanoi #32 | 8 | 27 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 7 | 32 |
V. Trúc | Bien Hoa #13 | 4 | 30 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
D. Mangoni | Hanoi #32 | 21 | 39 |
F. Tsu | Hanoi #32 | 20 | 37 |
W. Thong-oon | Le Fruit Đồng Nai | 15 | 38 |
E. Skvorcovs | Thanh Hoa | 10 | 39 |
P. Trọng Trí | Le Fruit Đồng Nai | 2 | 5 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
J. Bao | Thể Công | 19 | 31 |
O. Bari | Ba Ria #4 | 16 | 33 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 15 | 32 |
N. Çimen | Hanoi #32 | 10 | 36 |
T. Thắng | HoangAn FC | 8 | 21 |
P. Vieira | Hanoi #72 | 7 | 15 |
P. Nam Thanh | HoangAn FC | 7 | 5 |
K. Mitzusaka | Bien Hoa #13 | 7 | 0 |
M. Clauss | godiscomming | 7 | 33 |
D. Tấn Khang | HoangAn FC | 6 | 5 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Cockbill | Thể Công | 1 | 28 |
C. Labiste | HoangAn FC | 1 | 21 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|