Liga države Vietnam sezona 70 [4.1]
Število golov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 25 | 35 |
K. Manjrekar | Yên Vinh #20 | 15 | 39 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 14 | 30 |
E. Devčić | Hanoi #70 | 5 | 37 |
J. Atienza | Sóc Trăng #16 | 3 | 35 |
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 2 | 35 |
C. Cao Sơn | Đắk Hà | 1 | 3 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 1 | 39 |
Asistenca
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 33 | 35 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 30 | 30 |
N. Hữu Vượng | Vị Thanh #4 | 18 | 35 |
J. Atienza | Sóc Trăng #16 | 12 | 35 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 1 | 24 |
C. Cao Sơn | Đắk Hà | 1 | 3 |
Nepremagan (Vratarji)
Igralec | Ekipa | Nepremagan | OT |
---|---|---|---|
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 7 | 39 |
N. Phong Ðộ | Yên Vinh #20 | 1 | 10 |
Število rumenih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
N. Hữu Vượng | Vị Thanh #4 | 19 | 35 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 12 | 30 |
J. Atienza | Sóc Trăng #16 | 12 | 35 |
V. Công Hào | Vị Thanh #4 | 8 | 35 |
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 7 | 35 |
E. Devčić | Hanoi #70 | 6 | 37 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 4 | 24 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 3 | 36 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 3 | 38 |
C. Cao Sơn | Đắk Hà | 2 | 3 |
Število rdečih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
Avtogol
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 2 | 36 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 2 | 38 |
J. Atienza | Sóc Trăng #16 | 1 | 35 |