Liga države Vietnam sezona 73 [4.1]

Število golov

IgralecEkipaGOT
sg S. Chaipatanavn Biên Hòa #254438
vn D. Xuân Khoavn Hanoi #362234
mm K. Manjrekarvn Yên Vinh #201838
vn Đ. Ðức Tuấnvn Shack United City1234
vn D. Trung Chínhvn Chư Sê1026
vn P. Hồng Thịnhvn Thành Phố Hạ Long #11928
vn H. Giavn Chư Sê938
vn P. Kiênvn Yên Vinh #20338
vn P. Ðại Ngọcvn Chư Sê229
vn N. Vĩnh Luânvn Hanoi #36235

Asistenca

IgralecEkipaAsistencaOT
vn P. Hồng Thịnhvn Thành Phố Hạ Long #112228
vn D. Trung Chínhvn Chư Sê1926
vn N. Vĩnh Luânvn Hanoi #361035
vn P. Kiênvn Yên Vinh #201038
vn P. Ðại Ngọcvn Chư Sê529
vn L. Ðức Tâmvn Yên Vinh #20334
sg S. Chaipatanavn Biên Hòa #25238
vn D. Xuân Khoavn Hanoi #36134
vn Đ. Ðức Tuấnvn Shack United City134
vn Đ. Long Quânvn Shack United City135

Nepremagan (Vratarji)

IgralecEkipaNepremaganOT
vn T. Tuấn Khanhvn Shack United City1239
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #201038
vn N. Phong Ðộvn Yên Vinh #20721
vn T. Quốc Hùngvn Chư Sê538

Število rumenih kartonov

IgralecEkipaRUOT
vn P. Hồng Thịnhvn Thành Phố Hạ Long #111128
vn D. Trung Chínhvn Chư Sê926
vn P. Ðại Ngọcvn Chư Sê729
vn N. Vĩnh Luânvn Hanoi #36635
vn T. Hải Ðăngvn Hanoi #36636
vn Đ. Văn Ânvn Hanoi #36624
vn L. Phú Thờivn Shack United City534
vn P. Kiênvn Yên Vinh #20538
vn Đ. Ðức Tuấnvn Shack United City434
vn L. Ðức Tâmvn Yên Vinh #20334

Število rdečih kartonov

IgralecEkipaRDOT
vn P. Ðại Ngọcvn Chư Sê129
vn Đ. Long Quânvn Shack United City135

Avtogol

IgralecEkipaAvtogolOT
kh K. Satvn Hanoi #36132
vn T. Hải Ðăngvn Hanoi #36136
vn P. Việt Phongvn Hanoi #36139