越南联赛 第74赛季 [3.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Sen | Bien Hoa #13 | 40 | 43 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 38 | 39 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 32 | 36 |
V. Mirzakandov | Cầu Gồ | 22 | 33 |
M. Jamri | Thanh Khê | 14 | 39 |
P. Landry | HEAVY | 13 | 39 |
W. Gu | Bien Hoa #13 | 11 | 40 |
L. Liu | Bac Giang #2 | 9 | 38 |
N. Nam Việt | Hai Phong FC | 7 | 37 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 5 | 26 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Liu | Bac Giang #2 | 28 | 38 |
N. Bagrationov | Cầu Gồ | 11 | 33 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 10 | 32 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 9 | 26 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 9 | 34 |
M. Bess | HEAVY | 8 | 34 |
D. Fox | Thành Phố Hạ Long #7 | 7 | 34 |
F. Grusov | HaNoipro | 6 | 37 |
B. Zouabri | Cầu Gồ | 5 | 28 |
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 5 | 34 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 26 | 43 |
R. Payas | HEAVY | 18 | 37 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 15 | 34 |
L. Phước An | HaNoipro | 10 | 39 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 6 | 39 |
R. Alisson | Hai Phong FC | 3 | 39 |
V. Phong Châu | HaNoipro | 2 | 4 |
N. Ðình Hảo | Thanh Hoa #7 | 1 | 1 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 14 | 34 |
M. Bess | HEAVY | 13 | 34 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 10 | 26 |
D. Fox | Thành Phố Hạ Long #7 | 9 | 34 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 9 | 34 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 9 | 36 |
P. Huy Tường | Hai Phong FC | 9 | 36 |
F. Grusov | HaNoipro | 9 | 37 |
N. Trọng Hùng | Bien Hoa #13 | 9 | 38 |
N. Bagrationov | Cầu Gồ | 7 | 33 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
F. Belham | Cầu Gồ | 1 | 15 |
P. Duy Tiếp | Cầu Gồ | 1 | 21 |
N. Bagrationov | Cầu Gồ | 1 | 33 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 1 | 34 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 1 | 34 |
Q. Trường Kỳ | Thanh Khê | 1 | 38 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
O. Wohlgemuth | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 36 |
P. Hữu Ðạt | HaNoipro | 1 | 37 |
H. Hamers | Cầu Gồ | 1 | 38 |
V. Quốc Trung | HEAVY | 1 | 38 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 1 | 39 |
R. Alisson | Hai Phong FC | 1 | 39 |