An Bá: Karijera
Sezona | Klub | Prvenstvo | Utakmice | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.3] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.3] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.3] | 31 | 3 | 0 | 6 | 0 |
41 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.3] | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [4.1] | 32 | 1 | 1 | 7 | 0 |
39 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [4.2] | 34 | 0 | 3 | 7 | 0 |
38 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [4.2] | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.1] | 35 | 0 | 3 | 12 | 0 |
35 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.1] | 35 | 1 | 5 | 11 | 0 |
34 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.1] | 36 | 2 | 5 | 11 | 0 |
33 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [5.1] | 32 | 1 | 5 | 12 | 1 |
32 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [4.4] | 33 | 0 | 7 | 16 | 1 |
31 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [4.4] | 37 | 2 | 3 | 5 | 1 |
30 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [6.9] | 35 | 1 | 6 | 13 | 0 |
29 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [6.9] | 34 | 2 | 5 | 4 | 1 |
28 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Prvenstvo Vijetnam [6.9] | 19 | 0 | 3 | 4 | 0 |
Transferi
Datum | Iz tima | U tim | Transfer suma |
---|---|---|---|