Yên Vinh #20 vn

Statistika igrača

IgračStarostTimUTGA0Kartoni*
1vn Đỗ Văn Kiên38613001361
2vn Đỗ Thiếu Cường2743200010
3ua Dmitry Deinosky3633919916014
4kh Rithisak Mian3033313013010
5vn Vương Lương Thiện2829100027
6vn Nghiêm Hồng Quý29272296024
7vn Phan Ðức Thành29267934053
8vn Nguyễn Hoàng Khôi2618540022
9vn Nguyễn Tùng Lâm3016921037
10vn Nguyễn Phong Ðộ3816300311
11vn Trần Duy Tâm29153910037
12vn Mạc Tân Thành2310110017
13vn Vũ Hồng Thịnh289600016
14vn Hà Hoàn Kiếm258512010
15vn Thạch Liên Kiệt218402012
16vn Tạ Chính Hiệp247421011
17vn Võ Ngọc Lân206300200
18vn Dương Thụy Long22450005
19vn Phạm Nguyên Sử23190000
20vn Mai Nguyên Khang26150050
21vn Phạm Cát Uy2180010
22vn Nguyễn Ân Lai2660000

"Kartoni" je ukupan broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa 1 bod a crveni 3.