Yên Vinh #20 vn

Statistika igrača

IgračStarostTimUTGA0Kartoni*
1vn Đỗ Thiếu Cường2846100011
2ua Dmitry Deinosky3636420617016
3kh Rithisak Mian3136215213010
4vn Vương Lương Thiện2931810030
5vn Phan Ðức Thành302941042059
6vn Nghiêm Hồng Quý30288316025
7vn Nguyễn Hoàng Khôi2721440023
8vn Nguyễn Tùng Lâm3119221038
9vn Trần Duy Tâm291811219041
10vn Mạc Tân Thành2412510023
11vn Thạch Liên Kiệt2111114016
12vn Hà Hoàn Kiếm2610312012
13vn Tạ Chính Hiệp2410223016
14vn Vũ Hồng Thịnh299800017
15vn Võ Ngọc Lân219200350
16vn Dương Thụy Long23611007
17vn Phạm Nguyên Sử24190000
18vn Mai Nguyên Khang26150050
19vn Phạm Cát Uy21100020
20vn Nguyễn Ân Lai2760000

"Kartoni" je ukupan broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa 1 bod a crveni 3.