Huế #19 vn

Statistika igrača

IgračStarostTimUTGA0Kartoni*
1vn Nguyễn Viễn Ðông3556920072
2vn Lê Gia Cảnh3649912815019
3vn Phi Xuân Trường3748419680113
4vn Phạm Tùng Minh3439100500
5it Luigi Romagnoli2926300730
6vn Đàm Thế Huấn2616376100028
7vn Quách Vân2316131025
8vn Trình Trường Kỳ2515040021
9vn Nghiêm Quang Thịnh35140632060
10vn Bùi Văn Quốc2611203015
11vn Đoàn Bá25108163010
12vn Doãn Ngọc Ngạn2010530014
13vn Lương Phúc Hưng248638207
14vn Nguyễn Xuân Trường238140010
15vn Phùng Nam Hưng247000241
16vn Hồ Vạn Thắng24490009
17vn Hồ Thăng Long22496004
18vn Nguyễn Cường Thịnh19id Vietnam Win Indo Lose281002
19vn Vi Thanh Quang24220004
20my Jazil Iyyad2881003
21vn Nghiêm Hữu Cường2380000
22vn Đỗ Minh Nhân2370003
23vn Trương Lam Phương2450001
24vn Đàm Văn Sáng2120000
25sg Sompron Hitapot2310000

"Kartoni" je ukupan broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa 1 bod a crveni 3.