Sóc Trăng #17 vn

Statistika igrača

IgračStarostTimUTGA0Kartoni*
1vn Mai Khánh Bình2513100450
2th Yai Yao-Yun2912867304
3vn Dương Tường Lâm28123823010
4vn Phan Trung Anh27122521030
5vn Lư Việt Duy281216009
6vn Phi Phúc Thịnh271205009
7vn Hoàng Ngọc Hiển271171564032
8vn Bùi Ngọc Cảnh2811432609
9vn Bùi Hồng Liêm2910920011
10th Sri Praves30108941025
11vn Nguyễn Tấn Lợi2410110010
12vn Lê Giang Thiên289722011
13vn Phan Nam Thanh31920000
14th Santichai Preecha298405010
15vn Võ Hoàng Ân29481007
16vn Dương Minh Thạc254400150
17vn Lư Huy Hoàng25220103
18vn Nguyễn Khánh Nam2490002
19vn Vi Đại2370000

"Kartoni" je ukupan broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa 1 bod a crveni 3.