越南联赛 第31赛季 [5.4]

进球

球员队伍进球出场
ar G. Amezcuavn Can Tho #25539
ph B. Brondovn Cẩm Phả Mines5239
th Y. Chaipatanavn Cẩm Phả Mines3739
tw X. Yovn Ho Chi Minh City #223538
vn L. Gia Báchvn HaNoipro3539
vn S. Kim Vượngvn Play Cu #33127
pw L. Modrićvn Bac Lieu2842
ph F. Sampagavn Ba Ria #82638
au H. Chalkvn Dĩ An JC2333
ph R. Sampagavn Vũng Tàu #52339

助攻

球员队伍助攻出场
pw L. Modrićvn Bac Lieu4542
kn P. Pruntyvn Play Cu #32732
mm D. Sourabhvn Cẩm Phả Mines2531
vn H. Tài vn Can Tho #22432
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines2234
kh Y. Measvn Sóc Trăng #82236
gn J. Abivn Dĩ An JC2131
hk M. Kakvn Can Tho #21934
vn T. Tân Thành vn HaNoipro1836
cn F. Zhongvn Ba Ria #81736

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
kh B. Suonvn Ho Chi Minh City #222239
kh B. Senvn Da Nang #21639
ki B. Kwipivn Can Tho #2720
vn N. Văn Lộcvn Play Cu #3633
vn L. Duy Cẩnvn Ba Ria #8638
vn T. Việt Khải vn Ba Ria #8639
vn L. Phụng Việtvn Can Tho #2416
vn H. Thái Tânvn Can Tho #236
vn V. Duy Hiền vn Khanh Hung212
vn L. Chế Phươngvn Da Nang #2212

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn T. Vĩnh Luân vn Play Cu #31633
vn P. Nam Nhật vn Play Cu #31634
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines1434
vn L. Văn Quânvn Vũng Tàu #51434
eng D. Mondayvn Sóc Trăng #81334
vn L. Kim Phú vn Quảng Ngãi #31235
vn T. Mạnh Trườngvn Cẩm Phả Mines1130
kh Y. Measvn Sóc Trăng #81136
gn J. Abivn Dĩ An JC1031
vn N. Thông Tuệvn Vũng Tàu #51034

红牌

球员队伍红牌出场
vn L. Minh Hỷ vn Vũng Tàu #5118
mm N. Sanyuktavn Dĩ An JC123
vn T. Nguyên Khôi vn Khanh Hung126
mm D. Sourabhvn Cẩm Phả Mines131
vn T. Vĩnh Luân vn Play Cu #3133
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines134
vn K. Duy Mạnhvn Hoa Binh #3135
vn T. Việt Khangvn Can Tho #2135
my I. Hidayatullahvn Ba Ria #8135
mm B. Gundlapallivn Cẩm Phả Mines136

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn P. Giang Sơn vn Ba Ria #8234
tr E. Koraltanvn Vũng Tàu #5238
mm V. Sughavanamvn Quảng Ngãi #3238
vn V. Xuân Kiên vn Khanh Hung239
vn H. Hữu Nam vn Play Cu #3239
vn K. Hồng Việtvn HaNoipro126
kr S. Kwakvn Can Tho #2131
vn N. Văn Lộcvn Play Cu #3133
vn K. Duy Mạnhvn Hoa Binh #3135
vn Đ. Nguyên Văn vn Cẩm Phả Mines137