越南联赛 第31赛季 [5.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
G. Amezcua | Can Tho #2 | 55 | 39 |
B. Brondo | Cẩm Phả Mines | 52 | 39 |
Y. Chaipatana | Cẩm Phả Mines | 37 | 39 |
X. Yo | Ho Chi Minh City #22 | 35 | 38 |
L. Gia Bách | HaNoipro | 35 | 39 |
S. Kim Vượng | Play Cu #3 | 31 | 27 |
L. Modrić | Bac Lieu | 28 | 42 |
F. Sampaga | Ba Ria #8 | 26 | 38 |
H. Chalk | Dĩ An JC | 23 | 33 |
R. Sampaga | Vũng Tàu #5 | 23 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Modrić | Bac Lieu | 45 | 42 |
P. Prunty | Play Cu #3 | 27 | 32 |
D. Sourabh | Cẩm Phả Mines | 25 | 31 |
H. Tài | Can Tho #2 | 24 | 32 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 22 | 34 |
Y. Meas | Sóc Trăng #8 | 22 | 36 |
J. Abi | Dĩ An JC | 21 | 31 |
M. Kak | Can Tho #2 | 19 | 34 |
T. Tân Thành | HaNoipro | 18 | 36 |
F. Zhong | Ba Ria #8 | 17 | 36 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
B. Suon | Ho Chi Minh City #22 | 22 | 39 |
B. Sen | Da Nang #2 | 16 | 39 |
B. Kwipi | Can Tho #2 | 7 | 20 |
N. Văn Lộc | Play Cu #3 | 6 | 33 |
L. Duy Cẩn | Ba Ria #8 | 6 | 38 |
T. Việt Khải | Ba Ria #8 | 6 | 39 |
L. Phụng Việt | Can Tho #2 | 4 | 16 |
H. Thái Tân | Can Tho #2 | 3 | 6 |
V. Duy Hiền | Khanh Hung | 2 | 12 |
L. Chế Phương | Da Nang #2 | 2 | 12 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Vĩnh Luân | Play Cu #3 | 16 | 33 |
P. Nam Nhật | Play Cu #3 | 16 | 34 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 14 | 34 |
L. Văn Quân | Vũng Tàu #5 | 14 | 34 |
D. Monday | Sóc Trăng #8 | 13 | 34 |
L. Kim Phú | Quảng Ngãi #3 | 12 | 35 |
T. Mạnh Trường | Cẩm Phả Mines | 11 | 30 |
Y. Meas | Sóc Trăng #8 | 11 | 36 |
J. Abi | Dĩ An JC | 10 | 31 |
N. Thông Tuệ | Vũng Tàu #5 | 10 | 34 |
红牌
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Giang Sơn | Ba Ria #8 | 2 | 34 |
E. Koraltan | Vũng Tàu #5 | 2 | 38 |
V. Sughavanam | Quảng Ngãi #3 | 2 | 38 |
V. Xuân Kiên | Khanh Hung | 2 | 39 |
H. Hữu Nam | Play Cu #3 | 2 | 39 |
K. Hồng Việt | HaNoipro | 1 | 26 |
S. Kwak | Can Tho #2 | 1 | 31 |
N. Văn Lộc | Play Cu #3 | 1 | 33 |
K. Duy Mạnh | Hoa Binh #3 | 1 | 35 |
Đ. Nguyên Văn | Cẩm Phả Mines | 1 | 37 |