Prvenstvo Vijetnam sezona 36 [5.2]
Postignuti golovi
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
K. Pridi | Can Tho #3 | 61 | 39 |
V. Abelló | Thành Phố Thái Bình | 59 | 33 |
O. Sudheer | Cẩm Phả Mines #2 | 40 | 37 |
B. Pointel | Chư Prông #2 | 35 | 39 |
B. Ekaluck | Nam Dinh #2 | 34 | 39 |
K. Nghĩa | Ca Mau #3 | 32 | 36 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 31 | 34 |
N. Quang Hùng | Hue #4 | 30 | 39 |
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 28 | 36 |
Đ. Hữu Thiện | Phú Khương #3 | 28 | 39 |
Asistencija
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
T. Gardner | Nam Dinh #2 | 34 | 32 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 32 | 35 |
T. Kanada | Can Tho #3 | 29 | 37 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 22 | 35 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 19 | 33 |
D. Anh Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 18 | 33 |
M. Kak | Can Tho #2 | 18 | 37 |
D. Bảo Khánh | Can Tho #3 | 17 | 27 |
T. Trúc Sinh | Vinh Long #7 | 17 | 32 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 15 | 35 |
Sačuvana mreža (Golmani)
Igrač | Tim | Sačuvana mreža | UT |
---|---|---|---|
Đ. Phú Bình | Barcelona football club | 16 | 39 |
B. Kwipi | Can Tho #2 | 16 | 41 |
A. Luqman | Phú Khương #3 | 14 | 39 |
A. Mudafort | Thanh Hoa #8 | 13 | 39 |
R. Ikhtiaruddin | Can Tho #3 | 12 | 39 |
Đ. Huy Chiểu | Ca Mau #3 | 11 | 37 |
K. Iemochi | Thanh Hoa #8 | 10 | 31 |
H. Bulhosa | Hue #4 | 10 | 39 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 9 | 35 |
S. Retureta | Nam Dinh #2 | 8 | 35 |
Broj žutih kartona
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
L. Thạch Tùng | Thanh Hoa #8 | 14 | 33 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 13 | 33 |
V. Khánh An | Phú Khương #3 | 13 | 34 |
M. Nghị | Ca Mau #3 | 12 | 34 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 12 | 35 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 11 | 28 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 11 | 29 |
K. Gia Kiên | Vinh Long #7 | 11 | 33 |
X. Yee | Nam Dinh #2 | 11 | 34 |
H. Phương Nam | Cam Rahn #2 | 11 | 34 |
Broj crvenih kartona
Autogol
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
V. Rathin | Can Tho #2 | 2 | 41 |
N. Thành Vinh | Vinh Long #7 | 1 | 27 |
D. Hoàn Vũ | Vinh Long #7 | 1 | 32 |
S. Oichi | Hoa Binh #5 | 1 | 32 |
J. Aikin | Hue #4 | 1 | 35 |
Đ. Nhật Quang | Chư Prông #2 | 1 | 35 |
W. Vanich | Can Tho #3 | 1 | 35 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 1 | 35 |
A. Thành An | Thành Phố Thái Bình | 1 | 35 |
N. Mạnh Thiện | Vinh Long #7 | 1 | 36 |