Prvenstvo Vijetnam sezona 77 [4.1]
Postignuti golovi
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
Đ. Minh Lý | Thanh Khê | 32 | 37 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 24 | 34 |
P. Ðức Phong | Hanoi #36 | 13 | 32 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 13 | 37 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 8 | 39 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 2 | 34 |
N. Hồng Quý | Yên Vinh #20 | 2 | 38 |
C. Lung | Hanoi #36 | 1 | 31 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 1 | 36 |
P. Việt Phong | Hanoi #36 | 1 | 36 |
Asistencija
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 20 | 37 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 19 | 34 |
C. Lung | Hanoi #36 | 4 | 31 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 3 | 35 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 2 | 25 |
P. Ðức Phong | Hanoi #36 | 2 | 32 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 1 | 37 |
Đ. Minh Lý | Thanh Khê | 1 | 37 |
Q. Trường Kỳ | Thanh Khê | 1 | 38 |
Sačuvana mreža (Golmani)
Igrač | Tim | Sačuvana mreža | UT |
---|---|---|---|
M. Nguyên Khang | Yên Vinh #20 | 3 | 8 |
Broj žutih kartona
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
C. Lung | Hanoi #36 | 15 | 31 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 11 | 35 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 9 | 36 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 8 | 34 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 8 | 37 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 7 | 37 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 6 | 25 |
N. Khắc Minh | Thanh Khê | 5 | 38 |
P. Ðức Thành | Yên Vinh #20 | 4 | 12 |
N. Tùng Lâm | Yên Vinh #20 | 4 | 21 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
C. Lung | Hanoi #36 | 2 | 31 |
Q. Trường Kỳ | Thanh Khê | 1 | 38 |
Autogol
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 3 | 39 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 1 | 25 |
D. Khải Ca | Thanh Khê | 1 | 30 |
P. Việt Phong | Hanoi #36 | 1 | 36 |