Singapore FC #52 sg

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Đặng Hoài Nam59743150078
2de Ignacy Sajdak7761500681
3iq Falah Belayche65605110046
4mm Vedant Manushi6257922900183
5vn Văn Đăng Khương665529550131
6vn Ma Hoài Nam7853324117025
7vn Nguyễn Bá6451500780
8vn Triệu Tấn Trình6847970043
9my Khairin Rajauddin7447922055
10vn Quách Hồng Vinh63455631150161
11vn Phùng Hoài Việt3742814820130
12vn Vũ Hồng Việt34410582330175
13sg Nikon Tangwongsan78399114062
14vn Phạm Văn Thành36393110025
15vn Bạch Ðức Long 7637640078
16vn Lê Ðình Lộc2537539819011
17sg Supsampantuwongse Prapass31356100042
18pw Ka Makuba7634016214012
19sg Nung Ariyanuntaka33323519056
20sg Charong Putrie3332200300
21sg Kwanjai Prachuab6730420048
22cu Narciso Amberron762951671109
23cm Roy Hulse7729427077
24sg Nongchai Keacham29279512047
25mm Nirbhay Jayawardhene7426431039
26sg Noi Parnthep27261111030
27vn Nguyễn Bách7824846142054
28th Fufanwonich Bunnag7224782103081
29sg Songgram Yao-Yun25205454015
30vn Bùi Hữu Long2415145133059
31sg Fufanwonich Tangwongsan2214760017
32sg Leekpie Kukrit7414710026
33km Workneh Moneim221440006
34sg Ananda Patalung23688102
35vn Đào Danh Nhân 72680001
36sg Pravat Vanich26440031
37sg Lap Kawrungruang20360005
38ph Reon Pantil653619000
39qa Kemosirikhai Belaouf733648102
40kh Nuon Oum Haing20kh Pandaria3549300
41vn Văn Thế Phương 70345000
42by Lev Kuzjmin773426004
43rw Acyl Makanga583310102
44vn Lâm Vạn Thông67330003
45vn Kiều Anh Quân68330003
46vn Kiều Minh Thông 763371506
47dj Karume Semer7133101505
48tr Nuri Ürkmez21vn Tây Đô3141709
49sg Pricha Tomson24310002
50cn Bing-zhang Shuang24vn Hanoi king311829011

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。