Thành phố Bạc Liêu #8 vn

Spelarstatistik

SpelareÅlderLagSMMA0Kort*
1vn Lê Phú Ân34638281068
2vn Triệu Ngọc Thiện34607160055
3vn Phùng Hiền Minh3756000025
4vn Đặng Văn Quyết3444230222013
5vn Lâm Hải Long3342131920137
6vn Lê Minh Vu33395301051
7vn Hồ Hồng Giang33334742093
8vn Dương Gia Hoàng31296310044
9vn Triệu Văn Du3429300705
10vn Mạc Ðức Bằng32267525054
11vn Phùng Minh Hoàng482070002
12vn Nguyễn Hoàng Quân2815249705
13bg Matey Balabanov371521087037
14vn Nguyễn Thạch2313222013
15vn Thang Quốc Hoài47119285605
16vn Trần Thế Doanh2010616807
17ru George Kabanov4690154604
18vn Tạ Hữu Lương446720013
19vn Phạm Văn Trung22540009
20vn Nguyễn Quốc Ðại23431005
21tw Zhang Kwan37420000
22eng Chun-hua Fok37390001
23vn Ngô Xuân3032252902
24vn Huỳnh Tấn Phát34310080
25vn Bùi Trường Hiệp30240003
26vn Cao Thái Dương31240002
27vn Quách Huy Khánh272414101
28vn Nguyễn Nhật Tiến44180003
29it Jacopo Pecci19141002
30vn Dương Phi Long25112000
31vn Nguyễn Trung Chính31100000
32vn Phan Thanh Vũ3780011
33sg Nai-Thim Putrie2460003
34vn Ngô Phúc2350001
35vn Đặng Văn Tuấn2540001
36vn Bùi Trường Long2410000
37vn Lê Ðình Ngân2810000
38vn Lý Trọng Chính2610000

"Kort" är en total poäng för antalet gula och röda kort. Gult räknas som 1 poäng och rött som 3 poäng.